Bản dịch của từ Liquified trong tiếng Việt
Liquified

Liquified (Verb)
Her tears liquified my heart during the IELTS speaking test.
Nước mắt của cô ấy đã làm tan chảy trái tim tôi trong bài kiểm tra nói IELTS.
The lack of emotion in his voice liquified the atmosphere in writing.
Sự thiếu cảm xúc trong giọng điệu của anh ấy đã làm tan chảy không khí trong phần viết.
Did your nervousness liquify your thoughts during the IELTS writing task?
Liệu sự lo lắng của bạn có làm tan chảy suy nghĩ của bạn trong bài viết IELTS không?
Dạng động từ của Liquified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Liquify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liquified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liquified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Liquifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liquifying |
Liquified (Adjective)
The liquified chocolate was poured into molds for Valentine's Day.
Sô cô la đã được làm lỏng và đổ vào khuôn cho Ngày Valentine.
The experiment failed because the gas didn't liquify at room temperature.
Thí nghiệm thất bại vì khí không chuyển thành trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng.
Did you know that ice liquifies into water when exposed to heat?
Bạn có biết rằng đá tan chảy thành nước khi tiếp xúc với nhiệt độ không khí không?
Họ từ
"Liquified" (tiếng Việt: hóa lỏng) là động từ trong dạng quá khứ phân từ của "liquify", nghĩa là chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, chẳng hạn như trong quá trình chế biến thức ăn hoặc sản xuất hóa chất. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "liquefied" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "liquified" ít phổ biến hơn, mặc dù cả hai đều có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách viết và tần suất sử dụng.
Từ "liquified" xuất phát từ gốc Latin "liquefacere", trong đó "liquere" có nghĩa là "chảy" và "facere" có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mô tả quá trình biến một chất rắn hoặc khí thành dạng lỏng. Ngày nay, "liquified" thường chỉ trạng thái của các chất hóa học trong tình trạng lỏng, từ đó phản ánh sự chuyển đổi và tính chất chảy của vật chất trong khoa học vật lý và hóa học.
Từ "liquified" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về các quá trình vật lý hoặc hóa học như thay đổi trạng thái từ rắn sang lỏng. Trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học môi trường hoặc công nghiệp, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng như khí hóa hoặc quá trình chiết xuất. Ngoài ra, nó cũng gặp trong các tài liệu về năng lượng tái tạo, nơi chất lỏng hóa khí tự nhiên trở thành phần quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp