Bản dịch của từ Literate trong tiếng Việt
Literate
Adjective Noun [U/C]

Literate (Adjective)
lˈɪɾɚət
lˈɪɾəɹɪt
Ví dụ
In the modern world, being literate is essential for communication.
Trong thế giới hiện đại, biết chữ là điều cần thiết cho giao tiếp.
Higher literacy rates lead to better job opportunities in society.
Tỷ lệ biết chữ cao hơn dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn trong xã hội.
Educational programs aim to make everyone literate in developing countries.
Các chương trình giáo dục nhằm mục đích giúp mọi người biết chữ ở các nước đang phát triển.
Dạng tính từ của Literate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Literate Biết chữ |