Bản dịch của từ Literate trong tiếng Việt

Literate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Literate (Adjective)

lˈɪɾɚət
lˈɪɾəɹɪt
01

Có khả năng đọc và viết.

Able to read and write.

Ví dụ

In the modern world, being literate is essential for communication.

Trong thế giới hiện đại, biết chữ là điều cần thiết cho giao tiếp.

Higher literacy rates lead to better job opportunities in society.

Tỷ lệ biết chữ cao hơn dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn trong xã hội.

Educational programs aim to make everyone literate in developing countries.

Các chương trình giáo dục nhằm mục đích giúp mọi người biết chữ ở các nước đang phát triển.

Dạng tính từ của Literate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Literate

Biết chữ