Bản dịch của từ Literate trong tiếng Việt
Literate
Literate (Adjective)
In the modern world, being literate is essential for communication.
Trong thế giới hiện đại, biết chữ là điều cần thiết cho giao tiếp.
Higher literacy rates lead to better job opportunities in society.
Tỷ lệ biết chữ cao hơn dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn trong xã hội.
Educational programs aim to make everyone literate in developing countries.
Các chương trình giáo dục nhằm mục đích giúp mọi người biết chữ ở các nước đang phát triển.
Dạng tính từ của Literate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Literate Biết chữ | More literate Hiểu biết hơn | Most literate Biết chữ nhất |
Kết hợp từ của Literate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly literate Khá chững chạc | She is fairly literate, able to read and write with ease. Cô ấy khá biết chữ, có khả năng đọc và viết dễ dàng. |
Extremely literate Rất trình độ, rất hiểu biết | She was extremely literate in various social issues. Cô ấy rất giỏi về nhiều vấn đề xã hội. |
Technologically literate Kỹ thuật học | Being technologically literate is essential for social media influencers. Việc hiểu biết về công nghệ là quan trọng đối với những người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Musically literate Hiểu biết về âm nhạc | Being musically literate helps in understanding different cultural expressions. Việc hiểu biết về âm nhạc giúp hiểu rõ hơn về các biểu hiện văn hóa khác nhau. |
Fully literate Thành thạo | She is fully literate in multiple languages. Cô ấy biết đọc biết viết đầy đủ ở nhiều ngôn ngữ. |
Literate (Noun)
Một người biết chữ.
A literate person.
The literacy rate in the country is high.
Tỷ lệ biết chữ trong nước cao.
She is a literacy advocate in her community.
Cô ấy là người ủng hộ việc xóa mù chữ trong cộng đồng của mình.
Being literate is essential for accessing information in today's world.
Biết chữ là điều cần thiết để tiếp cận thông tin trong thế giới ngày nay.
Dạng danh từ của Literate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Literate | Literates |
Họ từ
Từ "literate" trong tiếng Anh có nghĩa là có khả năng đọc và viết, cũng như hiểu biết về một lĩnh vực nào đó. Từ này thường được dùng để mô tả sự thành thạo trong ngôn ngữ hoặc kiến thức chuyên môn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, ở Anh, "literate" có thể nhấn mạnh hơn vào khả năng văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến khả năng đọc và viết cơ bản trong giáo dục.
Từ "literate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "litteratus", có nghĩa là "được giáo dục" hoặc "biết đọc biết viết". Từ này được hình thành từ gốc "littera", nghĩa là "chữ cái, văn tự". Suốt lịch sử, khái niệm về sự biết đọc biết viết đã liên quan mật thiết đến trình độ giáo dục của cá nhân và xã hội. Ngày nay, "literate" được sử dụng để chỉ khả năng đọc và viết một cách thành thạo, cũng như tiếp cận thông tin và kiến thức trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "literate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thường yêu cầu thí sinh đánh giá mức độ nhận thức và khả năng đọc hiểu văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt khả năng đọc viết, đặc biệt khi thảo luận về giáo dục, phát triển kinh tế hoặc các vấn đề xã hội. Sự nhận thức về tầm quan trọng của việc biết đọc biết viết là yếu tố chủ chốt trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp