Bản dịch của từ Literate trong tiếng Việt

Literate

Adjective Noun [U/C]

Literate (Adjective)

lˈɪɾɚət
lˈɪɾəɹɪt
01

Có khả năng đọc và viết.

Able to read and write.

Ví dụ

In the modern world, being literate is essential for communication.

Trong thế giới hiện đại, biết chữ là điều cần thiết cho giao tiếp.

Higher literacy rates lead to better job opportunities in society.

Tỷ lệ biết chữ cao hơn dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn trong xã hội.

Educational programs aim to make everyone literate in developing countries.

Các chương trình giáo dục nhằm mục đích giúp mọi người biết chữ ở các nước đang phát triển.

Dạng tính từ của Literate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Literate

Biết chữ

More literate

Hiểu biết hơn

Most literate

Biết chữ nhất

Kết hợp từ của Literate (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly literate

Khá chững chạc

She is fairly literate, able to read and write with ease.

Cô ấy khá biết chữ, có khả năng đọc và viết dễ dàng.

Extremely literate

Rất trình độ, rất hiểu biết

She was extremely literate in various social issues.

Cô ấy rất giỏi về nhiều vấn đề xã hội.

Technologically literate

Kỹ thuật học

Being technologically literate is essential for social media influencers.

Việc hiểu biết về công nghệ là quan trọng đối với những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Musically literate

Hiểu biết về âm nhạc

Being musically literate helps in understanding different cultural expressions.

Việc hiểu biết về âm nhạc giúp hiểu rõ hơn về các biểu hiện văn hóa khác nhau.

Fully literate

Thành thạo

She is fully literate in multiple languages.

Cô ấy biết đọc biết viết đầy đủ ở nhiều ngôn ngữ.

Literate (Noun)

lˈɪɾɚət
lˈɪɾəɹɪt
01

Một người biết chữ.

A literate person.

Ví dụ

The literacy rate in the country is high.

Tỷ lệ biết chữ trong nước cao.

She is a literacy advocate in her community.

Cô ấy là người ủng hộ việc xóa mù chữ trong cộng đồng của mình.

Being literate is essential for accessing information in today's world.

Biết chữ là điều cần thiết để tiếp cận thông tin trong thế giới ngày nay.

Dạng danh từ của Literate (Noun)

SingularPlural

Literate

Literates

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Literate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] It was very frustrating, but I knew the whole time that there was nothing I could do about it [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam

Idiom with Literate

Không có idiom phù hợp