Bản dịch của từ Lithic trong tiếng Việt
Lithic

Lithic (Adjective)
The lithic tools found in the archaeological site were well-preserved.
Các dụng cụ đá được tìm thấy trong di chỉ khảo cổ được bảo quản tốt.
The lithic artifacts provided insights into early human civilizations.
Các tác phẩm đá cung cấp thông tin về nền văn minh con người sớm.
The lithic structures in the ancient village showcased advanced craftsmanship.
Các cấu trúc đá trong làng cổ trưng bày nghệ thuật thủ công tiên tiến.
The lithic artifacts were discovered during the archaeological dig.
Các tác phẩm lithic được phát hiện trong quá trình khai quật khảo cổ.
The lithic tools used by early humans were made of stone.
Các công cụ lithic được sử dụng bởi loài người sơ khai được làm từ đá.
The lithic structures in the ancient village were well-preserved.
Các cấu trúc lithic trong làng cổ được bảo quản tốt.
Họ từ
Từ "lithic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lithos", nghĩa là đá. Trong ngữ cảnh khảo cổ học và địa chất, "lithic" thường được dùng để chỉ các hiện vật làm từ đá, như hòn bi hay dụng cụ. Từ này thường không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng gần như tương đồng trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên ngành, có thể có sự khác biệt ngữ nghĩa nhỏ trong cách sử dụng.
Từ "lithic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lithos", có nghĩa là "đá". Trong tiếng Latin, "lithicus" được sử dụng để miêu tả các đặc tính liên quan đến đá. Từ này xuất hiện trong các lĩnh vực như khảo cổ học và địa chất, thường được dùng để chỉ các vật liệu, cấu trúc hoặc hiện vật có nguồn gốc từ đá. Sự liên kết giữa kết cấu đá và ý nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của đá trong nghiên cứu lịch sử nhân loại và môi trường.
Từ "lithic" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến khảo cổ học và địa chất, đặc biệt dùng để chỉ các đặc điểm hoặc hiện vật bằng đá. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể được nhận diện nhiều trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, nhưng ít xuất hiện trong Viết và Nói do tính chuyên môn cao. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khảo sát di tích, mô tả công cụ đá và phong hóa địa chất, thể hiện sự liên quan đến các nền văn minh cổ đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp