Bản dịch của từ Litigating trong tiếng Việt
Litigating

Litigating (Verb)
Tranh luận hoặc tranh luận trong một thủ tục pháp lý.
To contest or argue in a legal proceeding.
Many people are litigating against unfair labor practices in 2023.
Nhiều người đang kiện chống lại các hành vi lao động không công bằng vào năm 2023.
They are not litigating over minor disputes in the community.
Họ không kiện nhau về những tranh chấp nhỏ trong cộng đồng.
Are citizens litigating for their rights in the new social movement?
Có phải công dân đang kiện để bảo vệ quyền lợi của họ trong phong trào xã hội mới không?
Dạng động từ của Litigating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Litigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Litigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Litigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Litigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Litigating |
Họ từ
Từ "litigating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "litigate", có nghĩa là tham gia hoặc theo đuổi một vụ kiện tại tòa án. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, liên quan đến việc giải quyết tranh chấp thông qua hệ thống tòa án. Tại Anh (British English) và Mỹ (American English), từ này có cùng nghĩa và cách viết, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, với một số quy định và thủ tục pháp lý có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ "litigating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "litigare", trong đó "litig-" có nghĩa là "tranh chấp" và "agere" có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Thuật ngữ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, liên quan đến việc tham gia vào một vụ kiện hoặc tranh chấp pháp lý. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh một quy trình pháp lý, trong đó các bên liên quan đại diện cho quyền lợi và sự bảo vệ của mình trước tòa án, phù hợp với nguyên gốc của từ.
Từ "litigating" xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề pháp lý và tranh chấp. Tần suất sử dụng trong các bài văn luận và thảo luận về quyền lợi hoặc nghĩa vụ pháp lý khá cao. Trong ngữ cảnh khác, "litigating" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến kiện tụng, tranh chấp pháp lý giữa các bên, hoặc trong lĩnh vực pháp luật và luật sư. Khả năng hiểu biết và sử dụng từ này là cần thiết cho những ai học tập hoặc làm việc trong ngành luật.