Bản dịch của từ Litigating trong tiếng Việt

Litigating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Litigating (Verb)

lˈɪtɪgeɪtɪŋ
lˈɪtɪgeɪtɪŋ
01

Tranh luận hoặc tranh luận trong một thủ tục pháp lý.

To contest or argue in a legal proceeding.

Ví dụ

Many people are litigating against unfair labor practices in 2023.

Nhiều người đang kiện chống lại các hành vi lao động không công bằng vào năm 2023.

They are not litigating over minor disputes in the community.

Họ không kiện nhau về những tranh chấp nhỏ trong cộng đồng.

Are citizens litigating for their rights in the new social movement?

Có phải công dân đang kiện để bảo vệ quyền lợi của họ trong phong trào xã hội mới không?

Dạng động từ của Litigating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Litigate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Litigated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Litigated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Litigates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Litigating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/litigating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Litigating

Không có idiom phù hợp