Bản dịch của từ Little one trong tiếng Việt

Little one

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Little one (Phrase)

lˈɪtl wn
lˈɪtl wn
01

Một người hoặc vật nhỏ.

A small person or thing.

Ví dụ

The little one was playing in the park.

Đứa nhỏ đang chơi ở công viên.

She carried her little one on her hip.

Cô ấy đang ôm đứa nhỏ trên hông.

The teacher read a story to the little ones.

Giáo viên đọc truyện cho các đứa nhỏ.

The little one played with the toy car happily.

Đứa nhỏ vui vẻ chơi với xe đồ chơi.

The little one's laughter filled the room during the party.

Tiếng cười của đứa nhỏ lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.

Little one (Noun)

lˈɪtl wn
lˈɪtl wn
01

Một đứa trẻ nhỏ.

A small child.

Ví dụ

The little one was playing in the park with her friends.

Đứa trẻ nhỏ đang chơi trong công viên với bạn bè của mình.

The daycare center is full of little ones enjoying their activities.

Trung tâm giữ trẻ đầy đứa trẻ nhỏ đang thích thú với hoạt động của mình.

The teacher read a story to the little ones before nap time.

Cô giáo đọc truyện cho đứa trẻ nhỏ trước giờ nghỉ trưa.

The daycare center is full of little ones playing happily.

Trung tâm giữ trẻ đầy những đứa trẻ nhỏ đang chơi vui vẻ.

The park is bustling with little ones running around joyfully.

Công viên đông đúc với những đứa trẻ nhỏ chạy quanh vui vẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/little one/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Little one

Không có idiom phù hợp