Bản dịch của từ Live by trong tiếng Việt
Live by

Live by (Verb)
Many people in the community live by the principle of kindness.
Nhiều người trong cộng đồng tuân theo nguyên tắc lòng tốt.
She chooses to live by honesty in all her interactions.
Cô ấy chọn tuân theo sự trung thực trong tất cả các tương tác của mình.
The organization encourages its members to live by mutual respect.
Tổ chức khuyến khích các thành viên tuân theo sự tôn trọng lẫn nhau.
"Cụm động từ 'live by' mang nghĩa là tuân theo một nguyên tắc, quy tắc hay giá trị nào đó trong cuộc sống. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, 'live by' thường được sử dụng trong ngữ cảnh để nhấn mạnh sự cam kết cá nhân với một niềm tin hoặc triết lý sống, như trong 'I live by honesty in all my dealings'. Cụm này phản ánh tầm quan trọng của giá trị cá nhân trong quyết định hàng ngày".
Cụm từ "live by" có nguồn gốc từ động từ "live", xuất phát từ tiếng Latinh "vivere", mang nghĩa sống, tồn tại. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian, không chỉ đề cập đến sự sống còn mà còn bao hàm các giá trị đạo đức, quy tắc và nguyên tắc mà một cá nhân lựa chọn để tuân thủ trong cuộc sống hàng ngày. Sự kết hợp này phản ánh cách mà cách sống của con người được định hình bởi những chuẩn mực và giáo lý mà họ tuân thủ.
Cụm từ "live by" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc nguyên tắc sống. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tuân thủ các giá trị hoặc quy tắc, ví dụ như trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi bàn về triết lý sống hoặc lựa chọn cá nhân. Tính linh hoạt của cụm từ "live by" làm cho nó trở thành một biểu thức phổ biến trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



