Bản dịch của từ Live coals trong tiếng Việt
Live coals
Noun [C]
Live coals (Noun Countable)
lˈaɪv kˈoʊlz
lˈaɪv kˈoʊlz
Ví dụ
The live coals glowed brightly during the community bonfire last weekend.
Những than hồng sáng rực trong buổi lửa trại cộng đồng cuối tuần trước.
The live coals did not extinguish quickly in the cold weather.
Những than hồng không tắt nhanh trong thời tiết lạnh.
Are the live coals still burning from last night's gathering?
Những than hồng còn cháy từ buổi gặp gỡ tối qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Live coals
Không có idiom phù hợp