Bản dịch của từ Live coals trong tiếng Việt
Live coals

Live coals (Noun Countable)
The live coals glowed brightly during the community bonfire last weekend.
Những than hồng sáng rực trong buổi lửa trại cộng đồng cuối tuần trước.
The live coals did not extinguish quickly in the cold weather.
Những than hồng không tắt nhanh trong thời tiết lạnh.
Are the live coals still burning from last night's gathering?
Những than hồng còn cháy từ buổi gặp gỡ tối qua không?
"Củi còn cháy" (live coals) là thuật ngữ chỉ những viên than hoặc gỗ đang cháy đỏ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc tạo nhiệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng của từ này, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, "live coals" đôi khi liên quan đến phương pháp nướng hoặc các hoạt động ngoài trời liên quan đến lửa. Từ này biểu thị sự nóng bỏng và tiềm năng gây nguy hiểm, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để chỉ sự khát khao hoặc sự sống động.
Cụm từ "live coals" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "live" xuất phát từ "vivere", có nghĩa là "sống", và "coals" từ "carbo", có nghĩa là "than". Sự kết hợp này chỉ những viên than đang cháy, thể hiện năng lượng nhiệt và sự sống động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "live coals" không chỉ đơn thuần chỉ đến than đang cháy mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ về sức sống hoặc những tình huống tiềm ẩn có thể dẫn đến hành động mạnh mẽ.
"Cục than hồng" (live coals) là một từ ngữ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong việc mô tả tình huống cụ thể trong văn bản kể hoặc bài thuyết trình liên quan đến lửa hoặc sự cháy. Trong ngữ cảnh tiếp theo, từ này thường được dùng trong các cuộc hội thảo về nấu ăn, sinh tồn hoặc nghiên cứu môi trường, nơi có sự liên quan đến việc sử dụng nhiệt từ than để duy trì lửa hoặc nấu chín thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp