Bản dịch của từ Live coals trong tiếng Việt

Live coals

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live coals (Noun Countable)

lˈaɪv kˈoʊlz
lˈaɪv kˈoʊlz
01

Đống than vẫn cháy và bốc khói.

Burning coal that is still glowing and smoking.

Ví dụ

The live coals glowed brightly during the community bonfire last weekend.

Những than hồng sáng rực trong buổi lửa trại cộng đồng cuối tuần trước.

The live coals did not extinguish quickly in the cold weather.

Những than hồng không tắt nhanh trong thời tiết lạnh.

Are the live coals still burning from last night's gathering?

Những than hồng còn cháy từ buổi gặp gỡ tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Live coals cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live coals

Không có idiom phù hợp