Bản dịch của từ Live for today trong tiếng Việt
Live for today
Live for today (Phrase)
Many people choose to live for today and enjoy life fully.
Nhiều người chọn sống cho hôm nay và tận hưởng cuộc sống.
She does not live for today; she worries too much about tomorrow.
Cô ấy không sống cho hôm nay; cô ấy lo lắng quá nhiều về ngày mai.
Do you think we should live for today and forget our worries?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên sống cho hôm nay và quên đi lo lắng?
Cụm từ “live for today” hàm ý sống trong khoảnh khắc hiện tại, chú trọng vào việc tận hưởng cuộc sống mà không lo lắng về tương lai. Nó khuyến khích cá nhân đánh giá cao từng giây phút mà không bị ám ảnh bởi quá khứ hoặc tương lai. Trong ngữ cảnh văn hóa, cụm từ này thường được coi là một triết lý sống tích cực, thể hiện sự lạc quan và khả năng thích nghi với những thay đổi.
Cụm từ "live for today" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "vivere" có nghĩa là sống. Sự kết hợp giữa các yếu tố văn hóa và triết lý thời kỳ Phục Hưng đã hình thành nên quan niệm "sống cho hiện tại", phản ánh sự nhấn mạnh vào giá trị của từng khoảnh khắc sống. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để khuyến khích con người tận hưởng cuộc sống và tránh lo lắng quá nhiều về tương lai.
Cụm từ "live for today" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tư duy tích cực và triết lý sống, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) còn hạn chế. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết về tâm lý, phát triển bản thân hoặc các cuộc thảo luận về giá trị cuộc sống, nhấn mạnh sự quan trọng của việc sống động và trọn vẹn từng khoảnh khắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp