Bản dịch của từ Live for today trong tiếng Việt

Live for today

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live for today (Phrase)

lˈaɪv fˈɔɹ tədˈeɪ
lˈaɪv fˈɔɹ tədˈeɪ
01

Tận hưởng hiện tại và không lo lắng về tương lai.

To enjoy the present and not worry about the future.

Ví dụ

Many people choose to live for today and enjoy life fully.

Nhiều người chọn sống cho hôm nay và tận hưởng cuộc sống.

She does not live for today; she worries too much about tomorrow.

Cô ấy không sống cho hôm nay; cô ấy lo lắng quá nhiều về ngày mai.

Do you think we should live for today and forget our worries?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên sống cho hôm nay và quên đi lo lắng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Live for today cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Additionally, the students will be equipped with a broader range of knowledge to help them be more prepared for the globalized world that we are in [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] While some contend that growing old in the modern era is overwhelmingly negative, others argue that the of the elderly have significantly improved compared to the past [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Live for today

Không có idiom phù hợp