Bản dịch của từ Live stream trong tiếng Việt
Live stream

Live stream (Noun)
Watching a live stream of the concert on social media.
Xem luồng trực tiếp của buổi hòa nhạc trên mạng xã hội.
The live stream of the gaming event attracted many viewers.
Buổi phát trực tiếp của sự kiện chơi game đã thu hút nhiều người xem.
She enjoys participating in live stream discussions on social platforms.
Cô ấy thích tham gia các cuộc thảo luận về phát trực tiếp trên nền tảng xã hội.
"Live stream" là thuật ngữ chỉ việc phát trực tiếp nội dung qua internet, cho phép người xem truy cập và tương tác theo thời gian thực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt ở ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "live stream" thường áp dụng cho các sự kiện giải trí, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan nhiều hơn đến các sự kiện quảng cáo hoặc giáo dục. Phiên âm khác biệt không rõ rệt, nhưng văn phong có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Thuật ngữ "live stream" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "live" (trực tiếp) và "stream" (dòng chảy). Từ "live" bắt nguồn từ tiếng Latin "vivere", có nghĩa là "sống". "Stream" xuất phát từ tiếng Old English "stream", chỉ dòng chảy của nước. Sự kết hợp này phản ánh sự kết nối tức thời và liên tục giữa người phát sóng và khán giả. "Live stream" ngày nay thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thông trực tuyến, nơi nội dung được phát trực tiếp trong thời gian thực.
Cụm từ "live stream" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề công nghệ và truyền thông. Trong phần Nói và Viết, “live stream” có thể được sử dụng để thảo luận về việc phát sóng trực tiếp các sự kiện, như hội thảo trực tuyến hoặc các buổi biểu diễn. Ngoài ra, từ này cũng rất phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến mạng xã hội và giải trí trực tuyến, phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại.