Bản dịch của từ Liven trong tiếng Việt
Liven
Liven (Verb)
Làm cho hoặc trở nên sống động hoặc thú vị hơn.
Make or become more lively or interesting.
The live band livened up the party atmosphere.
Ban nhạc sống đã làm sôi động không khí bữa tiệc.
Her jokes always liven our conversations.
Những câu chuyện cười của cô ấy luôn làm cuộc trò chuyện của chúng tôi trở nên sôi động.
The social event needed some music to liven it up.
Sự kiện xã hội cần một chút âm nhạc để làm sôi động nó.
Họ từ
Từ "liven" có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên sinh động hoặc thú vị hơn. Đây là một động từ được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh với ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "liven up" thường được sử dụng để chỉ việc làm cho không khí hoặc bầu không khí trở nên năng động hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơi hướng văn hóa hơn trong việc sử dụng từ này. Cả hai phiên bản đều thể hiện sự cải thiện về trạng thái hoặc cảm xúc một cách tích cực.
Từ "liven" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "live", được bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "libban", có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Từ nguyên này mang ý nghĩa về sự sống, tồn tại. Sự chuyển đổi từ "live" sang "liven" thể hiện ý nghĩa làm cho cái gì đó trở nên sống động hoặc năng động hơn. Việc sử dụng "liven" trong ngữ cảnh hiện nay gợi ý đến hành động kích thích năng lượng hoặc sự thú vị, phù hợp với ý nghĩa khởi nguồn của từ này.
Từ "liven" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường thiên về thông tin cụ thể và chính xác. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các sự kiện, hoạt động hoặc tạo không khí tích cực. Trong các ngữ cảnh khác, "liven" thường được dùng để chỉ việc làm cho một sự kiện, bầu không khí hoặc không gian trở nên sinh động hơn, thường gặp trong lĩnh vực tổ chức sự kiện hoặc giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp