Bản dịch của từ Llano trong tiếng Việt
Llano
Noun [U/C]
Llano (Noun)
Ví dụ
The llano in Venezuela supports diverse wildlife and local communities.
Llano ở Venezuela hỗ trợ động vật hoang dã và cộng đồng địa phương.
Many people do not know about the llano's ecological importance.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng sinh thái của llano.
Is the llano a significant area for social development in Colombia?
Llano có phải là khu vực quan trọng cho phát triển xã hội ở Colombia không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Llano
Không có idiom phù hợp