Bản dịch của từ Llano trong tiếng Việt

Llano

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Llano (Noun)

ˈlɑ.noʊ
ˈlɑ.noʊ
01

(ở nam mỹ) một đồng bằng không có cỏ.

In south america a treeless grassy plain.

Ví dụ

The llano in Venezuela supports diverse wildlife and local communities.

Llano ở Venezuela hỗ trợ động vật hoang dã và cộng đồng địa phương.

Many people do not know about the llano's ecological importance.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng sinh thái của llano.

Is the llano a significant area for social development in Colombia?

Llano có phải là khu vực quan trọng cho phát triển xã hội ở Colombia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/llano/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Llano

Không có idiom phù hợp