Bản dịch của từ Llano trong tiếng Việt
Llano

Llano (Noun)
The llano in Venezuela supports diverse wildlife and local communities.
Llano ở Venezuela hỗ trợ động vật hoang dã và cộng đồng địa phương.
Many people do not know about the llano's ecological importance.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng sinh thái của llano.
Is the llano a significant area for social development in Colombia?
Llano có phải là khu vực quan trọng cho phát triển xã hội ở Colombia không?
Từ "llano" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là đồng bằng hoặc vùng đất phẳng. Trong ngữ cảnh địa lý, "llano" thường được sử dụng để chỉ các khu vực có địa hình bằng phẳng, đặc biệt là ở miền Nam Hoa Kỳ và các nước Mỹ Latinh. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu về địa lý và văn hóa. Do đó, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong âm điệu khi phát âm.
Từ "llano" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ Latin "planus" có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "trống trải". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các vùng đất rộng lớn, bằng phẳng, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý để mô tả các đồng bằng. Ngày nay, "llano" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự đơn giản, dễ tiếp cận trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống.
Từ "llano" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất cụ thể của nó, thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc văn hóa liên quan đến các vùng đất thấp tại Mỹ Latinh. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng để miêu tả đặc điểm cầu kỳ của văn hóa, hoặc trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật. Tuy nhiên, sự phổ biến của nó trong văn nói hoặc văn viết tiếng Anh là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp