Bản dịch của từ Localized trong tiếng Việt
Localized

Localized (Verb)
Hạn chế (cái gì) ở một nơi cụ thể.
Restrict something to a particular place.
The charity localized its efforts to help families in New York City.
Tổ chức từ thiện đã hạn chế nỗ lực giúp đỡ các gia đình ở New York.
They did not localize the event to just one community.
Họ không hạn chế sự kiện chỉ trong một cộng đồng.
Did the organization localize its resources for the local schools?
Tổ chức đã hạn chế nguồn lực cho các trường học địa phương chưa?
Dạng động từ của Localized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Localize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Localized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Localized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Localizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Localizing |
Localized (Adjective)
Giới hạn trong một khu vực hoặc khu vực cụ thể.
Confined to a particular area or region.
The localized community event attracted over 200 residents last Saturday.
Sự kiện cộng đồng địa phương thu hút hơn 200 cư dân vào thứ Bảy.
The project is not localized; it affects people nationwide.
Dự án này không chỉ giới hạn; nó ảnh hưởng đến mọi người trên toàn quốc.
Is the localized support group meeting every Wednesday this month?
Nhóm hỗ trợ địa phương có họp vào mỗi thứ Tư trong tháng này không?
Họ từ
“Localized” là tính từ có nguồn gốc từ động từ “localize”, chỉ quá trình hoặc tình trạng khi một cái gì đó được làm cho phù hợp hoặc thích ứng với một địa điểm, ngữ cảnh hoặc nền văn hóa cụ thể. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, từ này thường được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh phần mềm cho phù hợp với ngôn ngữ và thói quen của người dùng ở một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “localized” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "localized" có nguồn gốc từ động từ Latin "localizare", trong đó "locus" có nghĩa là "địa điểm". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, chỉ việc xác định hoặc giới hạn một vấn đề vào một khu vực cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ "localized" gắn liền với sự khái quát hóa hiện tượng hay sự vật trong không gian địa lý, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm về địa điểm sang việc xác định đặc tính cụ thể trong các lĩnh vực như y tế, công nghệ và kinh tế.
Từ "localized" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi người học thường phải phân tích và thảo luận về các hiện tượng trong bối cảnh cụ thể. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự phân bố hoặc ảnh hưởng của một yếu tố tại một khu vực nhất định, chẳng hạn như trong y học, địa lý, hoặc công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



