Bản dịch của từ Locksmithing trong tiếng Việt
Locksmithing

Locksmithing (Noun)
Công việc hoặc nghề nghiệp của thợ khóa; việc chế tạo hoặc lắp ổ khóa.
The work or occupation of a locksmith the making or fitting of locks.
Locksmithing is an important skill for community safety and security.
Khóa học làm khóa là một kỹ năng quan trọng cho an toàn cộng đồng.
Many people do not understand locksmithing's role in home security.
Nhiều người không hiểu vai trò của khóa học làm khóa trong an ninh nhà ở.
Is locksmithing a growing field in today's job market?
Liệu khóa học làm khóa có phải là một lĩnh vực đang phát triển trong thị trường lao động hôm nay không?
Ngành nghề "locksmithing" đề cập đến nghệ thuật và khoa học của việc thiết kế, chế tạo và sửa chữa các khóa và hệ thống khóa. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và mang nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ "locksmith" để chỉ thợ sửa khóa. Cả hai ngữ cảnh đều nhấn mạnh sự cần thiết của kỹ năng thủ công và hiểu biết về cơ khí trong việc bảo đảm an toàn.
Từ "locksmithing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố "lock" (khóa) và "smith" (thợ rèn). "Smith" có nguồn gốc từ tiếng Latin "faber", mang nghĩa là người làm ra hoặc chế tạo. Khái niệm này gắn liền với nghề thủ công, trong đó thợ khóa không chỉ sửa chữa mà còn chế tạo khóa. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh tính chất nghề nghiệp, vừa sáng tạo vừa thực tiễn trong việc bảo vệ tài sản.
Ngành "locksmithing" (khóa học nghề làm khóa) có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nghề nghiệp hay các khóa đào tạo nghề, do đó, ít được sử dụng trong các bài kiểm tra tiếng Anh tổng quát. Trong thực tế, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an ninh, bảo mật nhà cửa và các dịch vụ sửa chữa khóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

