Bản dịch của từ Loden trong tiếng Việt
Loden
Noun [U/C]
Loden (Noun)
01
Một loại vải len dày không thấm nước.
Ví dụ
Loden is used for making warm winter coats in social events.
Loden được sử dụng để làm áo khoác mùa đông ấm áp trong các sự kiện xã hội.
Many people do not wear loden in summer social gatherings.
Nhiều người không mặc loden trong các buổi gặp mặt xã hội mùa hè.
Is loden popular for social attire in cold regions like Austria?
Loden có phổ biến cho trang phục xã hội ở những vùng lạnh như Áo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loden
Không có idiom phù hợp