Bản dịch của từ Loden trong tiếng Việt

Loden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loden (Noun)

ˈloʊ.dən
ˈloʊ.dən
01

Một loại vải len dày không thấm nước.

A thick waterproof woollen cloth.

Ví dụ

Loden is used for making warm winter coats in social events.

Loden được sử dụng để làm áo khoác mùa đông ấm áp trong các sự kiện xã hội.

Many people do not wear loden in summer social gatherings.

Nhiều người không mặc loden trong các buổi gặp mặt xã hội mùa hè.

Is loden popular for social attire in cold regions like Austria?

Loden có phổ biến cho trang phục xã hội ở những vùng lạnh như Áo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loden

Không có idiom phù hợp