Bản dịch của từ Loden trong tiếng Việt
Loden

Loden (Noun)
Một loại vải len dày không thấm nước.
Loden is used for making warm winter coats in social events.
Loden được sử dụng để làm áo khoác mùa đông ấm áp trong các sự kiện xã hội.
Many people do not wear loden in summer social gatherings.
Nhiều người không mặc loden trong các buổi gặp mặt xã hội mùa hè.
Is loden popular for social attire in cold regions like Austria?
Loden có phổ biến cho trang phục xã hội ở những vùng lạnh như Áo không?
Loden là một loại vải len nặng, thường được dệt thô và có nguồn gốc từ các vùng núi dãy Alps ở châu Âu. Nó thường được sử dụng để sản xuất áo khoác, áo choàng và các trang phục mùa đông. Phiên bản loden không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thời trang và truyền thống. Loden thường được đánh giá cao về tính năng giữ ấm và khả năng chống thấm nước.
Từ "loden" có nguồn gốc từ tiếng Đức, chỉ loại vải len dày, thường được dùng để may trang phục và áo khoác chống thời tiết. Vải loden được sản xuất tại khu vực Alpine và có thể bắt nguồn từ từ tiếng La-tinh "laudare", nghĩa là "khen ngợi", qua đó phản ánh chất lượng cao của loại vải này. Về lịch sử, loden đã trở thành biểu tượng của trang phục vùng núi, gắn liền với các truyền thống văn hóa và khí hậu của miền núi châu Âu, hiện nay vẫn được ưa chuộng trong ngành thời trang.
Từ "loden" ít xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thời trang và văn hóa, "loden" thường liên quan đến loại vải len nặng, thường được sử dụng để sản xuất áo khoác, phổ biến trong các khu vực núi và khí hậu lạnh. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận về thời trang, chất liệu vải và văn hóa địa phương.