Bản dịch của từ Lodger trong tiếng Việt
Lodger

Lodger (Noun)
Người thuê nhà ở của người khác.
A person who rents accommodation in another person's house.
The lodger paid rent to the homeowner for the room.
Người trọ đã trả tiền thuê phòng cho chủ nhà.
The lodger shared the kitchen with the other tenants.
Người trọ chia sẻ bếp với các người thuê khác.
The lodger moved out after living in the house for a year.
Người trọ chuyển ra khỏi nhà sau một năm ở đó.
Họ từ
"Lodger" là một từ chỉ người thuê phòng trong một ngôi nhà hoặc căn hộ mà chủ sở hữu là người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ thuê phòng dài hạn, mà trong đó người thuê (lodger) có thể chia sẻ không gian sống với chủ nhà. Trong tiếng Anh Anh, "lodger" được sử dụng phổ biến và thường không phân biệt với "tenant". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "tenant" thường được sử dụng rộng rãi hơn và có thể bao gồm cả những người thuê nhà không sống chung với chủ sở hữu.
Từ "lodger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lodgian", có nghĩa là "trú ngụ" hoặc "dừng chân", bắt nguồn từ gốc Latin "lodicare", từ "locus", có nghĩa là "địa điểm". Từ này được sử dụng để chỉ những người thuê chỗ ở tạm thời, thường là trong những ngôi nhà của người khác. Trong lịch sử, khái niệm về người ở trọ đã phát triển song song với nhu cầu về chỗ ở linh hoạt trong các cộng đồng đô thị, mang lại ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "lodger" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong bài nghe và nói, nơi các chủ đề gia đình và chỗ ở thường gặp. Trong bối cảnh khác, "lodger" thường được sử dụng trong pháp luật và bất động sản để chỉ những người thuê phòng trong nhà riêng mà không có quyền sở hữu. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này là các bản hợp đồng thuê nhà hoặc thảo luận về vấn đề lưu trú tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp