Bản dịch của từ Lodger trong tiếng Việt

Lodger

Noun [U/C]

Lodger (Noun)

lˈɑdʒəɹ
lˈɑdʒəɹ
01

Người thuê nhà ở của người khác.

A person who rents accommodation in another person's house.

Ví dụ

The lodger paid rent to the homeowner for the room.

Người trọ đã trả tiền thuê phòng cho chủ nhà.

The lodger shared the kitchen with the other tenants.

Người trọ chia sẻ bếp với các người thuê khác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lodger

Không có idiom phù hợp