Bản dịch của từ Lodging house trong tiếng Việt

Lodging house

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lodging house (Noun)

lˈɑdʒɨŋ hˈaʊs
lˈɑdʒɨŋ hˈaʊs
01

Một ngôi nhà cung cấp phòng cho thuê, đặc biệt là nhà trọ.

A house providing rooms for rent especially a boardinghouse.

Ví dụ

The lodging house near the university is always full.

Nhà trọ gần trường đại học luôn đầy.

I prefer not to stay in a lodging house during exams.

Tôi thích không ở nhà trọ trong kỳ thi.

Is the lodging house affordable for international students?

Nhà trọ có phải là lựa chọn phù hợp cho sinh viên quốc tế không?

Lodging house (Noun Countable)

lˈɑdʒɨŋ hˈaʊs
lˈɑdʒɨŋ hˈaʊs
01

Một ngôi nhà cung cấp phòng cho thuê, đặc biệt là nhà trọ.

A house providing rooms for rent especially a boardinghouse.

Ví dụ

The lodging house on Maple Street is affordable and cozy.

Nhà trọ trên đường Maple rẻ và ấm cúng.

She avoided staying at the lodging house due to safety concerns.

Cô tránh ở nhà trọ vì lo ngại về an ninh.

Is the lodging house near the university convenient for students?

Nhà trọ gần trường đại học có tiện lợi cho sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lodging house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lodging house

Không có idiom phù hợp