Bản dịch của từ Loftily trong tiếng Việt
Loftily

Loftily (Adverb)
She loftily refused to answer questions about her family background.
Cô ta từ chối cao ngạo trả lời câu hỏi về quá trình gia đình của mình.
He didn't speak loftily of his achievements during the IELTS speaking test.
Anh ta không nói cao ngạo về thành tựu của mình trong bài thi nói IELTS.
Did the candidate loftily describe their volunteer work in the IELTS writing?
Ứng viên có mô tả cao ngạo về công việc tình nguyện của mình trong phần viết IELTS không?
Họ từ
Từ "loftily" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ hành động hoặc thái độ một cách kiêu ngạo, tự phụ hoặc cách biệt. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), nó có thể ít gặp hơn. Sự khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể này không đáng kể, nhưng "loftily" có thể được hiểu theo ngữ cảnh hành động mô tả sự kiêu ngạo trong giao tiếp hoặc cách thức ứng xử.
Từ "loftily" xuất phát từ động từ tiếng Anh "loft", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "lopt", nghĩa là "địa điểm cao" hoặc "trên cao". Nguyên mẫu tiếng La Tinh "altus", có nghĩa là "cao", cũng liên quan chặt chẽ với từ này. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ hoặc phong cách giao tiếp có phần kiêu ngạo hoặc cách biệt. Ngày nay, "loftily" chỉ sự thể hiện một cách tự mãn hoặc tự cao, thể hiện sự thiếu nhạy bén đối với người khác.
Từ "loftily" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, nơi mà phong cách ngôn ngữ trang trọng cần được thể hiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ kiêu ngạo hoặc tự mãn của một người, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tâm lý xã hội hoặc phê bình văn học. Nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết phân tích, nhằm thể hiện sự đánh giá tiêu cực về hành vi hoặc tư tưởng của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp