Bản dịch của từ Log cabin trong tiếng Việt

Log cabin

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Log cabin (Noun)

lɑg kˈæbɪn
lɑg kˈæbɪn
01

Một ngôi nhà nhỏ làm từ gỗ.

A small house made from logs.

Ví dụ

The log cabin was built by the community for the homeless.

Ngôi nhà gỗ được xây dựng bởi cộng đồng cho người vô gia cư.

The log cabin in the village is a popular tourist attraction.

Ngôi nhà gỗ ở làng là điểm thu hút du khách phổ biến.

Living in a log cabin provides a rustic and cozy atmosphere.

Sống trong một ngôi nhà gỗ tạo ra một không gian ấm cúng và mộc mạc.

Log cabin (Adjective)

lɑg kˈæbɪn
lɑg kˈæbɪn
01

Liên quan tới hoặc có đặc điểm của một căn nhà gỗ.

Related to or characteristic of a log cabin.

Ví dụ

The cozy log cabin was nestled in the snowy forest.

Căn nhà gỗ ấm cúng được lồng ghép trong khu rừng tuyết.

The rustic log cabin had a stone fireplace for warmth.

Căn nhà gỗ đơn giản có lò sưởi đá để giữ ấm.

The old log cabin exuded a charming and traditional vibe.

Căn nhà gỗ cũ tỏa ra một cảm giác quyến rũ và truyền thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/log cabin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Log cabin

Không có idiom phù hợp