Bản dịch của từ Loginess trong tiếng Việt
Loginess

Loginess (Noun)
The loginess of the meeting made everyone feel sleepy and uninterested.
Sự uể oải của cuộc họp khiến mọi người cảm thấy buồn ngủ và không hứng thú.
Many people do not enjoy the loginess of long social gatherings.
Nhiều người không thích sự uể oải của các buổi gặp gỡ xã hội dài.
Is the loginess of this event affecting everyone's mood today?
Sự uể oải của sự kiện này có ảnh hưởng đến tâm trạng mọi người hôm nay không?
Họ từ
Từ "loginess" chỉ trạng thái trì trệ, uể oải, thường liên quan đến cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể chất hoặc tâm lý, diễn tả một cảm giác chậm chạp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, song "loginess" ít phổ biến hơn trong người nói và văn viết, làm cho nghĩa và cách sử dụng của nó thường bị hạn chế trong các văn cảnh học thuật hoặc y tế.
Từ "loginess" xuất phát từ tiếng Latin "logere", có nghĩa là "nặng nề" hoặc "uể oải". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái uể oải, thiếu sức sống. Qua thời gian, nó đã phát triển để chỉ trạng thái chậm chạp, kém hoạt động trong các khía cạnh thể chất và tinh thần. Sự chuyển đổi này thể hiện sự liên quan giữa cảm giác uể oải và sự khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Từ "loginess" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chậm chạp, uể oải, đặc biệt liên quan đến cảm giác mệt mỏi hoặc trạng thái không hoạt động của cơ thể. Trong các bài viết học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm lý và thể chất, từ này có thể được áp dụng nhằm mô tả ảnh hưởng của môi trường hoặc lối sống đối với mức năng lượng và hiệu suất cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp