Bản dịch của từ Logy trong tiếng Việt
Logy
Adjective
Logy (Adjective)
Ví dụ
Her writing style is too logy for IELTS essays.
Phong cách viết của cô ấy quá chậm chạp cho bài luận IELTS.
Avoid using logy vocabulary to keep your writing lively.
Tránh sử dụng từ vựng chậm chạp để giữ cho bài viết sống động.
Is it acceptable to include logy sentences in academic writing?
Có chấp nhận được khi bao gồm các câu chậm chạp trong văn học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Logy
Không có idiom phù hợp