Bản dịch của từ Logy trong tiếng Việt

Logy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logy (Adjective)

01

Chậm chạp và nặng nề trong chuyển động hoặc suy nghĩ; chậm chạp.

Dull and heavy in motion or thought sluggish.

Ví dụ

Her writing style is too logy for IELTS essays.

Phong cách viết của cô ấy quá chậm chạp cho bài luận IELTS.

Avoid using logy vocabulary to keep your writing lively.

Tránh sử dụng từ vựng chậm chạp để giữ cho bài viết sống động.

Is it acceptable to include logy sentences in academic writing?

Có chấp nhận được khi bao gồm các câu chậm chạp trong văn học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Logy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logy

Không có idiom phù hợp