Bản dịch của từ Logistical trong tiếng Việt
Logistical

Logistical (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến tổ chức và lập kế hoạch.
Relating to or involving organization and planning.
The logistical challenges of organizing a charity event were immense.
Những thách thức về tổ chức một sự kiện từ thiện về mặt hậu cần rất lớn.
Efficient logistical support ensured the smooth distribution of aid to the community.
Hỗ trợ hậu cần hiệu quả đảm bảo việc phân phát viện trợ cho cộng đồng diễn ra suôn sẻ.
The logistical planning for the social project required detailed coordination and resources.
Kế hoạch hậu cần cho dự án xã hội yêu cầu sự phối hợp chi tiết và nguồn lực.
Họ từ
Từ "logistical" có nguồn gốc từ thuật ngữ "logistics", thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng và tổ chức. "Logistical" mô tả các vấn đề liên quan đến việc lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát các hoạt động liên quan đến việc di chuyển và lưu trữ hàng hóa và dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số tình huống nhất định, như trong môi trường kinh doanh.
Từ "logistical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "logistica", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logistike", tức là nghệ thuật tính toán. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong quân sự để chỉ các hoạt động quản lý và cung cấp nguồn lực cần thiết cho các chiến dịch. Hiện nay, "logistical" chỉ các khía cạnh tổ chức và quản lý trong việc triển khai, vận chuyển và phân phối hàng hóa, dịch vụ, nhấn mạnh tính hệ thống và quy trình trong hoạt động.
Từ "logistical" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tổ chức và quản lý, đặc biệt là trong các lĩnh vực như hậu cần, vận tải và sự kiện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường được sử dụng trong phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về kế hoạch hoặc quá trình thực hiện. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể thấy trong các tình huống như lên kế hoạch sự kiện hoặc điều phối dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
