Bản dịch của từ Logistically trong tiếng Việt

Logistically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logistically (Adverb)

01

Theo cách được lên kế hoạch và tổ chức tốt, đặc biệt là liên quan đến sự di chuyển của hàng hóa.

In a way that is wellplanned and organized especially in relation to the movement of goods.

Ví dụ

The company operates logistically to ensure timely delivery of products.

Công ty hoạt động theo cách có kế hoạch để đảm bảo giao hàng đúng hẹn.

The team struggled logistically due to transportation issues.

Đội gặp khó khăn về mặt tổ chức do vấn đề vận chuyển.

Is the project logistically feasible given the current resources?

Dự án có khả thi về mặt tổ chức với tài nguyên hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/logistically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] First, a great part of the price of imported food is to cover the cost of and taxes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021

Idiom with Logistically

Không có idiom phù hợp