Bản dịch của từ Logjam trong tiếng Việt

Logjam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logjam (Noun)

lˈɑgdʒæm
lˈɑgdʒæm
01

Một tình huống tưởng chừng như không thể giải quyết được.

A situation that seems irresolvable.

Ví dụ

The logjam in negotiations halted progress on the social project.

Sự tắc nghẽn trong đàm phán làm đình trệ tiến trình dự án xã hội.

The logjam between the stakeholders delayed the social initiative.

Sự tắc nghẽn giữa các bên liên quan làm chậm trễ sáng kiến xã hội.

The logjam in funding distribution hindered the social welfare program.

Sự tắc nghẽn trong phân phối quỹ nguồn gây trở ngại cho chương trình phúc lợi xã hội.

02

Một khối gỗ dày đặc chặn một dòng sông.

A crowded mass of logs blocking a river.

Ví dụ

The logjam in the river caused flooding in the town.

Sự chèn kẹt gỗ trên sông gây lũ lụt trong thị trấn.

The removal of the logjam improved water flow downstream.

Việc loại bỏ sự chèn kẹt gỗ cải thiện lưu thông nước xuống dòng.

The environmental group worked to clear the logjam for safety.

Nhóm môi trường làm việc để dọn dẹp sự chèn kẹt gỗ vì an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/logjam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logjam

Không có idiom phù hợp