Bản dịch của từ Irresolvable trong tiếng Việt

Irresolvable

Adjective

Irresolvable (Adjective)

ˌɪɹɪzˈɑlvəbl̩
ˌɪɹɪzˈɑlvəbl̩
01

(về một vấn đề hoặc tình thế tiến thoái lưỡng nan) không thể giải quyết hoặc giải quyết được.

(of a problem or dilemma) impossible to solve or settle.

Ví dụ

The irresolvable conflict between the two groups led to violence.

Mâu thuẫn không thể giải quyết giữa hai nhóm dẫn đến bạo lực.

The irresolvable issues in the community caused unrest among residents.

Những vấn đề không thể giải quyết trong cộng đồng gây ra sự bất ổn giữa cư dân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irresolvable

Không có idiom phù hợp