Bản dịch của từ Logogrammatic trong tiếng Việt

Logogrammatic

Adjective Adverb Noun [U/C]

Logogrammatic (Adjective)

lɑgəgɹəmˈætɪk
lɑgəgɹəmˈætɪk
01

Của hoặc liên quan đến một biểu đồ hoặc biểu đồ.

Of or relating to a logogram or logograms.

Ví dụ

Chinese characters are logogrammatic symbols used in many social contexts.

Chữ Hán là ký hiệu hình lập phương được sử dụng trong nhiều bối cảnh xã hội.

Not all languages are logogrammatic; some use phonetic alphabets instead.

Không phải tất cả các ngôn ngữ đều có hình lập phương; một số sử dụng bảng chữ cái ngữ âm.

Are logogrammatic systems more effective in social communication than phonetic ones?

Các hệ thống hình lập phương có hiệu quả hơn trong giao tiếp xã hội không?

Logogrammatic (Adverb)

lɑgəgɹəmˈætɪk
lɑgəgɹəmˈætɪk
01

Theo cách biểu đồ.

In a logogrammatic manner.

Ví dụ

Chinese characters are logogrammatically used in many social contexts today.

Chữ Hán được sử dụng theo cách logogram trong nhiều bối cảnh xã hội hôm nay.

Social media does not logogrammatically represent all cultures equally.

Mạng xã hội không đại diện logogram cho tất cả các nền văn hóa một cách công bằng.

Do you think emojis are logogrammatic in modern social communication?

Bạn có nghĩ rằng biểu tượng cảm xúc là logogram trong giao tiếp xã hội hiện đại không?

Logogrammatic (Noun)

lɑgəgɹəmˈætɪk
lɑgəgɹəmˈætɪk
01

Một ký tự hoặc biểu tượng có tính biểu tượng.

A logogrammatic character or symbol.

Ví dụ

Chinese characters are logogrammatic symbols used in daily social communication.

Các ký tự Trung Quốc là biểu tượng ký hiệu được sử dụng trong giao tiếp xã hội hàng ngày.

Emoji are not logogrammatic characters; they represent emotions, not words.

Biểu tượng cảm xúc không phải là ký tự ký hiệu; chúng thể hiện cảm xúc, không phải từ ngữ.

Are logogrammatic symbols effective in conveying social messages quickly?

Các biểu tượng ký hiệu có hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp xã hội nhanh chóng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Logogrammatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logogrammatic

Không có idiom phù hợp