Bản dịch của từ Logogrammatic trong tiếng Việt
Logogrammatic

Logogrammatic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một biểu đồ hoặc biểu đồ.
Of or relating to a logogram or logograms.
Chinese characters are logogrammatic symbols used in many social contexts.
Chữ Hán là ký hiệu hình lập phương được sử dụng trong nhiều bối cảnh xã hội.
Not all languages are logogrammatic; some use phonetic alphabets instead.
Không phải tất cả các ngôn ngữ đều có hình lập phương; một số sử dụng bảng chữ cái ngữ âm.
Are logogrammatic systems more effective in social communication than phonetic ones?
Các hệ thống hình lập phương có hiệu quả hơn trong giao tiếp xã hội không?
Logogrammatic (Adverb)
Theo cách biểu đồ.
In a logogrammatic manner.
Chinese characters are logogrammatically used in many social contexts today.
Chữ Hán được sử dụng theo cách logogram trong nhiều bối cảnh xã hội hôm nay.
Social media does not logogrammatically represent all cultures equally.
Mạng xã hội không đại diện logogram cho tất cả các nền văn hóa một cách công bằng.
Do you think emojis are logogrammatic in modern social communication?
Bạn có nghĩ rằng biểu tượng cảm xúc là logogram trong giao tiếp xã hội hiện đại không?
Logogrammatic (Noun)
Chinese characters are logogrammatic symbols used in daily social communication.
Các ký tự Trung Quốc là biểu tượng ký hiệu được sử dụng trong giao tiếp xã hội hàng ngày.
Emoji are not logogrammatic characters; they represent emotions, not words.
Biểu tượng cảm xúc không phải là ký tự ký hiệu; chúng thể hiện cảm xúc, không phải từ ngữ.
Are logogrammatic symbols effective in conveying social messages quickly?
Các biểu tượng ký hiệu có hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp xã hội nhanh chóng không?
Họ từ
Từ "logogrammatic" được định nghĩa là thuộc về hay liên quan đến các ký hiệu đại diện cho từ hoặc cụm từ trong một hệ thống chữ viết. Ví dụ điển hình là chữ Hán trong tiếng Trung, nơi mỗi ký tự thể hiện một ý nghĩa cụ thể. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm có thể thay đổi trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "logogrammatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với thành phần "log(o)-" có nghĩa là "từ" hoặc "nói", và "gramma" mang nghĩa là "chữ viết". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, được sử dụng để chỉ hệ thống viết sử dụng biểu tượng đại diện cho từ hoặc ý tưởng, thay vì âm tiết hay chữ cái riêng lẻ. Sự phát triển của khái niệm này liên quan đến cách mà các nền văn minh cổ đại như Ai Cập và Trung Quốc dùng ký tự để truyền tải thông tin.
Thuật ngữ "logogrammatic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì tính chuyên môn cao và tính chất kỹ thuật của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học, đặc biệt là khi thảo luận về các hệ thống chữ viết dựa trên ký hiệu, như chữ Hán. Chi tiết hơn, nó thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu về semantique và cấu trúc ngôn ngữ.