Bản dịch của từ Logogrammatic trong tiếng Việt
Logogrammatic
Logogrammatic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một biểu đồ hoặc biểu đồ.
Of or relating to a logogram or logograms.
Chinese characters are logogrammatic symbols used in many social contexts.
Chữ Hán là ký hiệu hình lập phương được sử dụng trong nhiều bối cảnh xã hội.
Not all languages are logogrammatic; some use phonetic alphabets instead.
Không phải tất cả các ngôn ngữ đều có hình lập phương; một số sử dụng bảng chữ cái ngữ âm.
Are logogrammatic systems more effective in social communication than phonetic ones?
Các hệ thống hình lập phương có hiệu quả hơn trong giao tiếp xã hội không?
Logogrammatic (Adverb)
Theo cách biểu đồ.
In a logogrammatic manner.
Chinese characters are logogrammatically used in many social contexts today.
Chữ Hán được sử dụng theo cách logogram trong nhiều bối cảnh xã hội hôm nay.
Social media does not logogrammatically represent all cultures equally.
Mạng xã hội không đại diện logogram cho tất cả các nền văn hóa một cách công bằng.
Do you think emojis are logogrammatic in modern social communication?
Bạn có nghĩ rằng biểu tượng cảm xúc là logogram trong giao tiếp xã hội hiện đại không?
Logogrammatic (Noun)
Chinese characters are logogrammatic symbols used in daily social communication.
Các ký tự Trung Quốc là biểu tượng ký hiệu được sử dụng trong giao tiếp xã hội hàng ngày.
Emoji are not logogrammatic characters; they represent emotions, not words.
Biểu tượng cảm xúc không phải là ký tự ký hiệu; chúng thể hiện cảm xúc, không phải từ ngữ.
Are logogrammatic symbols effective in conveying social messages quickly?
Các biểu tượng ký hiệu có hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp xã hội nhanh chóng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Logogrammatic cùng Chu Du Speak