Bản dịch của từ Logout trong tiếng Việt

Logout

Noun [U/C]

Logout (Noun)

lˈoʊɡˌaʊt
lˈoʊɡˌaʊt
01

Hành động đăng xuất khỏi hệ thống máy tính.

An act of logging out of a computer system.

Ví dụ

After the meeting, his logout was abrupt.

Sau cuộc họp, việc đăng xuất của anh ấy đột ngột.

The logout button on the website is hard to find.

Nút đăng xuất trên trang web khó tìm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logout

Không có idiom phù hợp