Bản dịch của từ Logout trong tiếng Việt
Logout

Logout (Noun)
After the meeting, his logout was abrupt.
Sau cuộc họp, việc đăng xuất của anh ấy đột ngột.
The logout button on the website is hard to find.
Nút đăng xuất trên trang web khó tìm.
Remember to click logout before closing the app.
Nhớ nhấn đăng xuất trước khi đóng ứng dụng.
Từ "logout" là một thuật ngữ công nghệ thông tin, có nghĩa là quá trình kết thúc phiên làm việc của người dùng trên một hệ thống hoặc ứng dụng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh trực tuyến, như trên các trang web và ứng dụng. Mặc dù "logout" là từ được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, đôi khi có thể thấy phiên bản "log out" trong văn viết. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu là về cấu trúc từ, trong khi ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "logout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "log" và "out". "Log" bắt nguồn từ tiếng Latin "logare", có nghĩa là ghi chép, trong khi "out" là một từ có nguồn gốc Germanic, ám chỉ việc rời khỏi. Sự kết hợp này phản ánh hành động ghi lại và thông tin người dùng khi họ rời khỏi một hệ thống. Ngày nay, "logout" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc thoát khỏi tài khoản trực tuyến hoặc hệ thống máy tính.
Từ "logout" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra kỹ năng viết và nói của IELTS, đặc biệt khi đề cập đến việc quản lý tài khoản trực tuyến. Trong thành phần đọc, "logout" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hướng dẫn sử dụng thiết bị hoặc phần mềm. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo mật thông tin cá nhân trên nền tảng kỹ thuật số và các ứng dụng trực tuyến.