Bản dịch của từ Logging trong tiếng Việt

Logging

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logging (Noun Uncountable)

ˈlɒɡ.ɪŋ
ˈlɑː.ɡɪŋ
01

Sự đốn gỗ, sự chặt gỗ.

Logging, cutting of wood.

Ví dụ

Logging in the Amazon rainforest threatens biodiversity.

Khai thác gỗ trong rừng nhiệt đới Amazon đe dọa đa dạng sinh học.

The government imposed restrictions on logging to protect forests.

Chính phủ áp đặt các hạn chế khai thác gỗ để bảo vệ rừng.

Deforestation due to logging is a major environmental concern.

Phá rừng do khai thác gỗ là mối lo ngại lớn về môi trường.

Logging (Noun)

lˈɔgɪŋ
lˈɑgɪŋ
01

Hoạt động hoặc kinh doanh chặt cây, chặt và chuẩn bị gỗ.

The activity or business of felling trees and cutting and preparing the timber.

Ví dụ

Logging has caused deforestation in the Amazon rainforest.

Việc khai thác gỗ đã gây ra nạn phá rừng ở rừng mưa Amazon.

The logging industry employs many workers in rural areas.

Ngành công nghiệp khai thác gỗ thuê nhiều công nhân ở vùng nông thôn.

Illegal logging poses a threat to biodiversity and ecosystems.

Khai thác gỗ bất hợp pháp đe dọa đến đa dạng sinh học và hệ sinh thái.

Dạng danh từ của Logging (Noun)

SingularPlural

Logging

Loggings

Logging (Verb)

lˈɔgɪŋ
lˈɑgɪŋ
01

Ghi (một sự việc hoặc sự kiện) vào sổ đăng ký chính thức hoặc sổ nhật ký.

Enter (an incident or fact) in an official register or in a logbook.

Ví dụ

She spent the evening logging the community service hours of volunteers.

Cô ấy đã dành buổi tối ghi lại số giờ làm việc cộng đồng của các tình nguyện viên.

The organization logs all donations received for transparency and accountability.

Tổ chức ghi lại tất cả các khoản quyên góp nhận được để minh bạch và chịu trách nhiệm.

Volunteers must log their hours worked to ensure accurate record-keeping.

Các tình nguyện viên phải ghi lại số giờ làm việc của mình để đảm bảo ghi chép chính xác.

Dạng động từ của Logging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Log

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Logged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Logged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Logs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Logging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Logging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Forests are cut down to serve multiple purposes such as farming, cattle grazing and commercial [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] To begin with, governments should implement stricter laws against illegal as well as encouraging reforestation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] I quickly onto my internet banking account and succeeded in transferring the money with only about 1 minute left [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] It was midnight when we onto the website to check the availability of tickets and quickly noticed that there were only 2 seats left on the bus [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet

Idiom with Logging

Không có idiom phù hợp