Bản dịch của từ Logging trong tiếng Việt
Logging

Logging (Noun Uncountable)
Logging in the Amazon rainforest threatens biodiversity.
Khai thác gỗ trong rừng nhiệt đới Amazon đe dọa đa dạng sinh học.
The government imposed restrictions on logging to protect forests.
Chính phủ áp đặt các hạn chế khai thác gỗ để bảo vệ rừng.
Deforestation due to logging is a major environmental concern.
Phá rừng do khai thác gỗ là mối lo ngại lớn về môi trường.
Logging (Noun)
Logging has caused deforestation in the Amazon rainforest.
Việc khai thác gỗ đã gây ra nạn phá rừng ở rừng mưa Amazon.
The logging industry employs many workers in rural areas.
Ngành công nghiệp khai thác gỗ thuê nhiều công nhân ở vùng nông thôn.
Illegal logging poses a threat to biodiversity and ecosystems.
Khai thác gỗ bất hợp pháp đe dọa đến đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
Dạng danh từ của Logging (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Logging | Loggings |
Logging (Verb)
She spent the evening logging the community service hours of volunteers.
Cô ấy đã dành buổi tối ghi lại số giờ làm việc cộng đồng của các tình nguyện viên.
The organization logs all donations received for transparency and accountability.
Tổ chức ghi lại tất cả các khoản quyên góp nhận được để minh bạch và chịu trách nhiệm.
Volunteers must log their hours worked to ensure accurate record-keeping.
Các tình nguyện viên phải ghi lại số giờ làm việc của mình để đảm bảo ghi chép chính xác.
Dạng động từ của Logging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Log |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Logged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Logged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Logs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Logging |
Họ từ
"Logging" là thuật ngữ chỉ hoạt động khai thác gỗ từ rừng với mục đích thương mại. Hoạt động này không chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ mà còn ảnh hưởng đến môi trường, như việc phá hủy hệ sinh thái và gia tăng xói mòn đất. Trong tiếng Anh, "logging" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với âm "o" trong "logging" thường kéo dài hơn trong phiên âm Anh.
Từ "logging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "log", bắt nguồn từ tiếng Latin "logāre", có nghĩa là "chặt" hoặc "cắt". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động chặt cây, sau đó mở rộng ra đến việc ghi chú và ghi chép. Ngày nay, "logging" không chỉ đề cập đến hoạt động khai thác gỗ mà còn bao gồm việc ghi lại thông tin trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu.
Thuật ngữ "logging" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến chủ đề môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "logging" thường được sử dụng để chỉ hoạt động khai thác gỗ, nhấn mạnh những tác động đến môi trường và sự bền vững. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về bảo tồn rừng và chính sách quản lý đất đai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



