Bản dịch của từ Logbook trong tiếng Việt

Logbook

Noun [U/C]

Logbook (Noun)

lˈɔgbʊk
lˈɑgbʊk
01

(hàng hải) một cuốn sổ trong đó ghi lại các số đo từ nhật ký tàu, cùng với các chi tiết nổi bật khác của chuyến đi.

Nautical a book in which measurements from the ships log are recorded along with other salient details of the voyage.

Ví dụ

She diligently filled out her logbook after every sailing trip.

Cô ấy chăm chỉ điền thông tin vào sổ nhật ký sau mỗi chuyến đi tàu.

He forgot to bring his logbook to the maritime history class.

Anh ấy quên mang sổ nhật ký đến lớp lịch sử hàng hải.

Did you remember to update your logbook with today's navigation data?

Bạn có nhớ cập nhật sổ nhật ký với dữ liệu điều hướng hôm nay không?

She meticulously filled out her logbook with details of the voyage.

Cô ấy cẩn thận điền thông tin vào sổ tay hành trình của mình.

He forgot to bring his logbook to the IELTS speaking test.

Anh ấy quên mang sổ tay hành trình đến bài kiểm tra nói IELTS.

02

(anh) hồ sơ về quyền sở hữu và cấp phép sử dụng ô tô.

Uk a record of the ownership and licensing of a motor car.

Ví dụ

I always keep my car's logbook in the glove compartment.

Tôi luôn giữ sổ xe hơi trong ngăn tay lái.

Not having a logbook can make it difficult to sell a car.

Không có sổ xe hơi có thể làm cho việc bán xe khó khăn.

Do you need to show the logbook when registering a new car?

Bạn cần phải xuất trình sổ xe khi đăng ký xe mới không?

03

(bằng cách mở rộng) một cuốn sách trong đó các sự kiện được ghi lại; một tạp chí, đặc biệt là về du lịch.

By extension a book in which events are recorded a journal especially of travel.

Ví dụ

She kept a detailed logbook of her daily activities for reference.

Cô ấy đã giữ một cuốn nhật ký chi tiết về các hoạt động hàng ngày của mình để tham khảo.

He never forgets to bring his logbook to the IELTS writing class.

Anh ấy không bao giờ quên mang theo cuốn nhật ký đến lớp viết IELTS.

Do you think it's important to keep a logbook during travels?

Bạn có nghĩ rằng việc giữ một cuốn nhật ký trong suốt chuyến đi là quan trọng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logbook

Không có idiom phù hợp