Bản dịch của từ Logbook trong tiếng Việt
Logbook

Logbook (Noun)
She diligently filled out her logbook after every sailing trip.
Cô ấy chăm chỉ điền thông tin vào sổ nhật ký sau mỗi chuyến đi tàu.
He forgot to bring his logbook to the maritime history class.
Anh ấy quên mang sổ nhật ký đến lớp lịch sử hàng hải.
Did you remember to update your logbook with today's navigation data?
Bạn có nhớ cập nhật sổ nhật ký với dữ liệu điều hướng hôm nay không?
She meticulously filled out her logbook with details of the voyage.
Cô ấy cẩn thận điền thông tin vào sổ tay hành trình của mình.
He forgot to bring his logbook to the IELTS speaking test.
Anh ấy quên mang sổ tay hành trình đến bài kiểm tra nói IELTS.
I always keep my car's logbook in the glove compartment.
Tôi luôn giữ sổ xe hơi trong ngăn tay lái.
Not having a logbook can make it difficult to sell a car.
Không có sổ xe hơi có thể làm cho việc bán xe khó khăn.
Do you need to show the logbook when registering a new car?
Bạn cần phải xuất trình sổ xe khi đăng ký xe mới không?
(bằng cách mở rộng) một cuốn sách trong đó các sự kiện được ghi lại; một tạp chí, đặc biệt là về du lịch.
By extension a book in which events are recorded a journal especially of travel.
She kept a detailed logbook of her daily activities for reference.
Cô ấy đã giữ một cuốn nhật ký chi tiết về các hoạt động hàng ngày của mình để tham khảo.
He never forgets to bring his logbook to the IELTS writing class.
Anh ấy không bao giờ quên mang theo cuốn nhật ký đến lớp viết IELTS.
Do you think it's important to keep a logbook during travels?
Bạn có nghĩ rằng việc giữ một cuốn nhật ký trong suốt chuyến đi là quan trọng không?
Họ từ
Logbook là một từ tiếng Anh chỉ sổ ghi chép, thường dùng để lưu lại các thông tin, sự kiện và hoạt động liên quan đến một hoạt động, hành trình hoặc một quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "logbook" thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải, trong khi tiếng Anh Mỹ không chỉ giới hạn trong lĩnh vực đó mà còn phổ biến trong các lĩnh vực như hàng không và giao thông. Cách phát âm của từ này khá giống nhau giữa hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "logbook" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "log", nghĩa là "gỗ" hoặc "đo đạc", và "book", có nghĩa là "sách". Từ "log" bắt nguồn từ tiếng Latin "logus", ám chỉ đến một tài liệu ghi chép thông tin trong khi "book" đến từ tiếng Latin "liber", nghĩa là "sách". Sự kết hợp này phản ánh chức năng ban đầu của logbook trong việc ghi chép thông tin, đặc biệt trong các lĩnh vực hàng hải và hàng không, nơi mà việc theo dõi hoạt động và sự kiện là rất quan trọng cho quản lý và an toàn.
Từ "logbook" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có tần suất xuất hiện thấp hơn so với những từ ngữ cơ bản khác. "Logbook" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành, như hàng không, giao thông vận tải, và nghiên cứu khoa học, nơi mà việc ghi chép thông tin chi tiết về hoạt động, sự kiện hoặc tiến trình là cần thiết. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu báo cáo hoặc khi thảo luận về quy trình theo dõi và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp