Bản dịch của từ Licensing trong tiếng Việt
Licensing
Licensing (Noun)
Việc cấp giấy phép để thực hiện một hoạt động cụ thể.
The granting of a license to carry out a particular activity.
Licensing is required for operating a childcare center in the city.
Yêu cầu cấp phép để vận hành trung tâm chăm sóc trẻ em trong thành phố.
Not having proper licensing can lead to fines and closure.
Không có giấy phép đúng cách có thể dẫn đến phạt và đóng cửa.
Do you know the process for obtaining licensing for a new business?
Bạn có biết quy trình để có được giấy phép cho một doanh nghiệp mới không?
Licensing (Verb)
Licensing music for public events is common in social gatherings.
Cấp phép âm nhạc cho các sự kiện công cộng thường xảy ra trong các buổi tụ tập xã hội.
Not licensing the venue could lead to legal issues during the event.
Không cấp phép cho địa điểm có thể dẫn đến vấn đề pháp lý trong sự kiện.
Are you aware of the licensing requirements for organizing social gatherings?
Bạn có biết về các yêu cầu cấp phép để tổ chức các buổi tụ tập xã hội không?