Bản dịch của từ Licensing trong tiếng Việt
Licensing
Licensing (Noun)
Việc cấp giấy phép để thực hiện một hoạt động cụ thể.
The granting of a license to carry out a particular activity.
Licensing is required for operating a childcare center in the city.
Yêu cầu cấp phép để vận hành trung tâm chăm sóc trẻ em trong thành phố.
Not having proper licensing can lead to fines and closure.
Không có giấy phép đúng cách có thể dẫn đến phạt và đóng cửa.
Do you know the process for obtaining licensing for a new business?
Bạn có biết quy trình để có được giấy phép cho một doanh nghiệp mới không?
Licensing (Verb)
Licensing music for public events is common in social gatherings.
Cấp phép âm nhạc cho các sự kiện công cộng thường xảy ra trong các buổi tụ tập xã hội.
Not licensing the venue could lead to legal issues during the event.
Không cấp phép cho địa điểm có thể dẫn đến vấn đề pháp lý trong sự kiện.
Are you aware of the licensing requirements for organizing social gatherings?
Bạn có biết về các yêu cầu cấp phép để tổ chức các buổi tụ tập xã hội không?
Dạng động từ của Licensing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | License |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Licensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Licensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Licenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Licensing |
Họ từ
Thuật ngữ "licensing" đề cập đến quá trình cấp phép, cho phép cá nhân hoặc tổ chức sử dụng một sản phẩm, dịch vụ hoặc công nghệ nhất định. Trong ngữ cảnh pháp lý, "licensing" được sử dụng để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và điều chỉnh việc sử dụng tài sản vô hình. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này tương đồng về mặt nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu phát âm và ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như "licensing" thường được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản pháp lý và thương mại ở cả hai hình thức.
Từ "licensing" có nguồn gốc từ động từ Latin "licentia", có nghĩa là "sự cho phép" hoặc "quyền tự do". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này được chuyển thành "licence", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, khái niệm này liên quan đến việc cấp phép cho các quyền lợi hoặc hành động cụ thể. Ngày nay, "licensing" chỉ hành động cấp quyền sử dụng, kiểm soát và bảo vệ các tài sản trí tuệ, phản ánh sự phát triển về quyền lợi và nghĩa vụ trong các mối quan hệ thương mại hiện đại.
Từ "licensing" được sử dụng thường xuyên trong kì thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả quy trình cấp phép trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "licensing" thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp luật, công nghệ và quản lý, liên quan đến việc cấp phép quyền sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, nhấn mạnh tính hợp pháp và sự tuân thủ quy định.