Bản dịch của từ Lollop trong tiếng Việt
Lollop
Verb
Lollop (Verb)
Ví dụ
The puppy lolloped around the park, chasing butterflies and barking happily.
Chú cún lông xù chạy nhảy quanh công viên, đuổi bướm và sủa vui vẻ.
She did not lollop gracefully at the social gathering last weekend.
Cô ấy không chạy nhảy duyên dáng tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
Did the children lollop through the grass during the picnic yesterday?
Bọn trẻ có chạy nhảy qua bãi cỏ trong buổi picnic hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lollop
Không có idiom phù hợp