Bản dịch của từ Lollygag trong tiếng Việt
Lollygag
Lollygag (Verb)
Don't lollygag around when preparing for the IELTS exam.
Đừng lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
She lollygags too much instead of practicing writing essays.
Cô ấy lãng phí thời gian quá nhiều thay vì luyện viết bài.
Do you think lollygagging affects your IELTS speaking score negatively?
Bạn nghĩ việc lãng phí thời gian ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Lollygag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lollygag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lollygagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lollygagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lollygags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lollygagging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp