Bản dịch của từ Lollygag trong tiếng Việt
Lollygag

Lollygag (Verb)
Don't lollygag around when preparing for the IELTS exam.
Đừng lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
She lollygags too much instead of practicing writing essays.
Cô ấy lãng phí thời gian quá nhiều thay vì luyện viết bài.
Do you think lollygagging affects your IELTS speaking score negatively?
Bạn nghĩ việc lãng phí thời gian ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Lollygag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lollygag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lollygagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lollygagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lollygags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lollygagging |
"Lollygag" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lãng phí thời gian trong các hoạt động không nghiêm túc hoặc không có mục đích. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nhàn rỗi hoặc chậm trễ. Trong tiếng Anh Mỹ, "lollygag" có cách phát âm rõ ràng và thường xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật. Trong khi đó, từ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nhưng được hiểu và sử dụng tương tự. Từ ngữ này phản ánh sự tương phản giữa sự siêng năng và trạng thái lãng phí thời gian.
Từ "lollygag" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể xuất phát từ cụm từ "lolly" (có nghĩa là tụ tập) và "gag" (nghĩa là làm rối loạn). Nhiều nhà ngôn ngữ học cho rằng nó còn liên quan đến từ "loll", có nghĩa là nằm dài hoặc uể oải. Từ này được sử dụng để chỉ hành động lãng phí thời gian một cách vô nghĩa hoặc vui chơi, phản ánh tình trạng thiếu năng suất trong hoạt động. Khái niệm này vẫn giữ được tính chất không nghiêm túc trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "lollygag" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Trong cấu trúc ngữ nghĩa, từ này mang ý nghĩa chỉ hành động lãng phí thời gian, không có mục đích. Nó thường được dùng để mô tả tình huống trẻ em chơi đùa hay người lớn không thực hiện công việc một cách nghiêm túc, thể hiện tính chất nhẹ nhàng và vui vẻ trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp