Bản dịch của từ Long duration trong tiếng Việt
Long duration

Long duration (Noun)
The long duration of the project affected community engagement in Springfield.
Thời gian dài của dự án đã ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng ở Springfield.
The long duration of meetings can discourage participation among residents.
Thời gian dài của các cuộc họp có thể làm nản lòng sự tham gia của cư dân.
Does the long duration of the event impact social interaction?
Thời gian dài của sự kiện có ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội không?
The long duration of the meeting was exhausting for everyone involved.
Thời gian dài của cuộc họp khiến mọi người đều mệt mỏi.
The long duration of the project did not meet community expectations.
Thời gian dài của dự án không đáp ứng kỳ vọng của cộng đồng.
Is the long duration of social programs effective for community engagement?
Thời gian dài của các chương trình xã hội có hiệu quả cho sự tham gia cộng đồng không?
The long duration of social media use affects mental health negatively.
Thời gian dài sử dụng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
A long duration of community service is not required for this program.
Thời gian dài phục vụ cộng đồng không được yêu cầu cho chương trình này.
How does long duration of social isolation impact people's well-being?
Thời gian dài cô lập xã hội ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe của mọi người?
Cụm từ "long duration" được hiểu như là thời gian kéo dài, thường được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian dài trong các ngữ cảnh như đầu tư, âm nhạc hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, "long duration" là cụm từ chung và không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong môi trường tài chính, cụm từ này chỉ ra rằng một khoản đầu tư có thời gian đáo hạn dài hơn, thường dẫn đến mức độ rủi ro và lợi suất cao hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp