Bản dịch của từ Long duration trong tiếng Việt

Long duration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long duration (Noun)

lɑŋ dʊɹˈeɪʃn
lɑŋ dʊɹˈeɪʃn
01

Thời gian mà một điều gì đó tiếp tục

The time during which something continues

Ví dụ

The long duration of the project affected community engagement in Springfield.

Thời gian dài của dự án đã ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng ở Springfield.

The long duration of meetings can discourage participation among residents.

Thời gian dài của các cuộc họp có thể làm nản lòng sự tham gia của cư dân.

Does the long duration of the event impact social interaction?

Thời gian dài của sự kiện có ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội không?

02

Một khoảng thời gian được coi như một đơn vị

A period of time considered as a unit

Ví dụ

The long duration of the meeting was exhausting for everyone involved.

Thời gian dài của cuộc họp khiến mọi người đều mệt mỏi.

The long duration of the project did not meet community expectations.

Thời gian dài của dự án không đáp ứng kỳ vọng của cộng đồng.

Is the long duration of social programs effective for community engagement?

Thời gian dài của các chương trình xã hội có hiệu quả cho sự tham gia cộng đồng không?

03

Thời gian mà một điều gì đó kéo dài

The length of time for which something lasts

Ví dụ

The long duration of social media use affects mental health negatively.

Thời gian dài sử dụng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

A long duration of community service is not required for this program.

Thời gian dài phục vụ cộng đồng không được yêu cầu cho chương trình này.

How does long duration of social isolation impact people's well-being?

Thời gian dài cô lập xã hội ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe của mọi người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long duration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long duration

Không có idiom phù hợp