Bản dịch của từ Long duration trong tiếng Việt
Long duration

Long duration(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "long duration" được hiểu như là thời gian kéo dài, thường được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian dài trong các ngữ cảnh như đầu tư, âm nhạc hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, "long duration" là cụm từ chung và không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong môi trường tài chính, cụm từ này chỉ ra rằng một khoản đầu tư có thời gian đáo hạn dài hơn, thường dẫn đến mức độ rủi ro và lợi suất cao hơn.
Cụm từ "long duration" được hiểu như là thời gian kéo dài, thường được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian dài trong các ngữ cảnh như đầu tư, âm nhạc hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, "long duration" là cụm từ chung và không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong môi trường tài chính, cụm từ này chỉ ra rằng một khoản đầu tư có thời gian đáo hạn dài hơn, thường dẫn đến mức độ rủi ro và lợi suất cao hơn.
