Bản dịch của từ Long established trong tiếng Việt
Long established
Long established (Adjective)
The long established community center hosts events every weekend.
Trung tâm cộng đồng đã tồn tại lâu dài tổ chức sự kiện mỗi cuối tuần.
The long established traditions do not always reflect modern values.
Các truyền thống đã tồn tại lâu dài không luôn phản ánh giá trị hiện đại.
Is the long established organization still relevant in today's society?
Tổ chức đã tồn tại lâu dài có còn phù hợp trong xã hội hôm nay không?
Long established (Verb)
Many long established charities help the poor in New York City.
Nhiều tổ chức từ thiện lâu đời giúp đỡ người nghèo ở New York.
They have not long established any new programs this year.
Họ chưa thiết lập chương trình mới nào trong năm nay.
Have they long established their community center in Los Angeles?
Họ đã thiết lập trung tâm cộng đồng của mình ở Los Angeles chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp