Bản dịch của từ Long established trong tiếng Việt

Long established

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long established (Adjective)

lˈɔŋ ɨstˈæblɨʃt
lˈɔŋ ɨstˈæblɨʃt
01

Đã tồn tại từ lâu.

Having been in existence for a long time.

Ví dụ

The long established community center hosts events every weekend.

Trung tâm cộng đồng đã tồn tại lâu dài tổ chức sự kiện mỗi cuối tuần.

The long established traditions do not always reflect modern values.

Các truyền thống đã tồn tại lâu dài không luôn phản ánh giá trị hiện đại.

Is the long established organization still relevant in today's society?

Tổ chức đã tồn tại lâu dài có còn phù hợp trong xã hội hôm nay không?

Long established (Verb)

lˈɔŋ ɨstˈæblɨʃt
lˈɔŋ ɨstˈæblɨʃt