Bản dịch của từ Long established trong tiếng Việt
Long established
Adjective Verb

Long established (Adjective)
lˈɔŋ ɨstˈæblɨʃt
lˈɔŋ ɨstˈæblɨʃt
Ví dụ
The long established community center hosts events every weekend.
Trung tâm cộng đồng đã tồn tại lâu dài tổ chức sự kiện mỗi cuối tuần.
The long established traditions do not always reflect modern values.
Các truyền thống đã tồn tại lâu dài không luôn phản ánh giá trị hiện đại.
Is the long established organization still relevant in today's society?
Tổ chức đã tồn tại lâu dài có còn phù hợp trong xã hội hôm nay không?
Long established (Verb)
lˈɔŋ ɨstˈæblɨʃt
lˈɔŋ ɨstˈæblɨʃt