Bản dịch của từ Long established trong tiếng Việt
Long established

Long established (Adjective)
The long established community center hosts events every weekend.
Trung tâm cộng đồng đã tồn tại lâu dài tổ chức sự kiện mỗi cuối tuần.
The long established traditions do not always reflect modern values.
Các truyền thống đã tồn tại lâu dài không luôn phản ánh giá trị hiện đại.
Is the long established organization still relevant in today's society?
Tổ chức đã tồn tại lâu dài có còn phù hợp trong xã hội hôm nay không?
Long established (Verb)
Many long established charities help the poor in New York City.
Nhiều tổ chức từ thiện lâu đời giúp đỡ người nghèo ở New York.
They have not long established any new programs this year.
Họ chưa thiết lập chương trình mới nào trong năm nay.
Have they long established their community center in Los Angeles?
Họ đã thiết lập trung tâm cộng đồng của mình ở Los Angeles chưa?
Thuật ngữ "long established" dùng để chỉ một điều gì đó đã tồn tại hoặc được công nhận trong một khoảng thời gian dài. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để miêu tả tổ chức, phong tục hoặc truyền thống có nguồn gốc lâu đời. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm, hình thức viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn bản, "long established" thường được dùng để nhấn mạnh tính bền vững và uy tín của một thực thể.
Thuật ngữ "long established" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ cách sử dụng "long" (dài) và "establish" (thiết lập). "Establish" bắt nguồn từ tiếng Latin "stabilire", có nghĩa là làm cho ổn định hoặc thiết lập một cách bền vững. Cụm từ này phản ánh sự tồn tại qua thời gian, nhấn mạnh vào tính bền vững và lâu dài của một cơ sở hoặc tổ chức. Ý nghĩa của nó hiện nay thường được dùng để chỉ những thực thể đã tồn tại và có uy tín trong một khoảng thời gian dài.
Cụm từ "long established" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần bài viết và bài nói, nơi người viết và người nói thảo luận về những tổ chức, truyền thống hoặc khái niệm đã tồn tại lâu dài. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường liên quan đến lịch sử và sự phát triển của các lý thuyết, ngành nghề hay tập quán. Ngoài ra, "long established" cũng phổ biến trong các văn bản mô tả, như các báo cáo nghiên cứu, để nhấn mạnh tính bền vững và độ tin cậy của nguồn thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
