Bản dịch của từ Long lasting trong tiếng Việt
Long lasting

Long lasting (Adjective)
Hiện tại hoặc tiếp tục trong một thời gian dài.
Existing or continuing for a long time.
Friendship can be long lasting if both sides communicate well.
Tình bạn có thể bền lâu nếu cả hai bên giao tiếp tốt.
Many relationships are not long lasting due to misunderstandings.
Nhiều mối quan hệ không bền lâu do hiểu lầm.
Is true love always long lasting in today's society?
Liệu tình yêu chân thật có luôn bền lâu trong xã hội hôm nay không?
Long lasting (Verb)
Social change requires long lasting efforts from everyone involved.
Thay đổi xã hội cần nỗ lực lâu dài từ mọi người tham gia.
Many believe that social reforms are not long lasting enough.
Nhiều người tin rằng các cải cách xã hội không đủ lâu dài.
Are long lasting friendships essential for social stability?
Có phải tình bạn lâu dài là cần thiết cho sự ổn định xã hội?
Từ "long lasting" được sử dụng để mô tả điều gì đó có tính bền vững, kéo dài theo thời gian, không dễ bị hư hỏng hoặc phai nhạt. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến hiện nay trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, tiếng Anh Anh thường nổi bật hơn trong lĩnh vực thời trang và làm đẹp khi nói về sản phẩm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong công nghệ và đồ điện tử.
Từ "long lasting" được hình thành từ hai thành phần: "long" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "langa", có nghĩa là dài, và "lasting" bắt nguồn từ động từ "last", từ tiếng Old Norse "halda", nghĩa là duy trì hoặc tồn tại. Kết hợp lại, "long lasting" chỉ một điều gì đó có tính chất tồn tại hoặc kéo dài trong một thời gian dài. Ý nghĩa hiện tại của từ này gợi ý về sự bền bỉ và độ bền theo thời gian, phù hợp với nguyên nghĩa gốc.
Cụm từ "long lasting" thể hiện tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường bàn về sự bền vững của sản phẩm hoặc mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác,, cụm từ này thường được sử dụng trong marketing để mô tả độ bền của hàng hóa, trong tâm lý học để nói về ảnh hưởng lâu dài và trong sinh học để chỉ sự sống còn của sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



