Bản dịch của từ Long lasting trong tiếng Việt

Long lasting

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long lasting (Adjective)

lˈɔŋ lˈæstɨŋ
lˈɔŋ lˈæstɨŋ
01

Hiện tại hoặc tiếp tục trong một thời gian dài.

Existing or continuing for a long time.

Ví dụ

Friendship can be long lasting if both sides communicate well.

Tình bạn có thể bền lâu nếu cả hai bên giao tiếp tốt.

Many relationships are not long lasting due to misunderstandings.

Nhiều mối quan hệ không bền lâu do hiểu lầm.

Is true love always long lasting in today's society?

Liệu tình yêu chân thật có luôn bền lâu trong xã hội hôm nay không?

Long lasting (Verb)

lˈɔŋ lˈæstɨŋ
lˈɔŋ lˈæstɨŋ
01

Kéo dài trong một thời gian dài hoặc tẻ nhạt để hoàn thành.

Lasting for a long time or tedious to finish.

Ví dụ

Social change requires long lasting efforts from everyone involved.

Thay đổi xã hội cần nỗ lực lâu dài từ mọi người tham gia.

Many believe that social reforms are not long lasting enough.

Nhiều người tin rằng các cải cách xã hội không đủ lâu dài.

Are long lasting friendships essential for social stability?

Có phải tình bạn lâu dài là cần thiết cho sự ổn định xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long lasting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] To me, as a student, success is when I establish relationships with my friends [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I would say that I love perfumes with woody or fresh scents, and they have to be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] Achievements by such individuals are not only but their worth may also transcend any monetary value [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] When one of them strikes the other, they emit a clear, sound that is reminiscent of lovely music [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Long lasting

Không có idiom phù hợp