Bản dịch của từ Long time trong tiếng Việt

Long time

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long time (Adjective)

lɑŋ taɪm
lɑŋ taɪm
01

(đặc biệt là của một người) đã có một vai trò hoặc danh tính cụ thể trong một thời gian dài.

Especially of a person having had a specified role or identity for a long time.

Ví dụ

The long-time mayor of the town retired last week.

Người thị trưởng lâu năm của thị trấn đã nghỉ hưu tuần trước.

She is a long-time volunteer at the local community center.

Cô ấy là tình nguyện viên lâu năm tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The long-time friendship between the two families is heartwarming.

Mối quan hệ bạn bè lâu năm giữa hai gia đình làm ấm lòng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Long time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] Describe a situation when you had to spend a in a traffic jam [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] It was the perfect present for me as I had been searching for a new mechanical keyboard for a [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Learning to play the guitar is something that takes a because there are many aspects involved [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] It should not only be strong in design and be built to last a but also inspire the people who live there by its aesthetic design [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building

Idiom with Long time

Không có idiom phù hợp