Bản dịch của từ Long time trong tiếng Việt
Long time

Long time (Adjective)
(đặc biệt là của một người) đã có một vai trò hoặc danh tính cụ thể trong một thời gian dài.
Especially of a person having had a specified role or identity for a long time.
The long-time mayor of the town retired last week.
Người thị trưởng lâu năm của thị trấn đã nghỉ hưu tuần trước.
She is a long-time volunteer at the local community center.
Cô ấy là tình nguyện viên lâu năm tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The long-time friendship between the two families is heartwarming.
Mối quan hệ bạn bè lâu năm giữa hai gia đình làm ấm lòng.
Cụm từ "long time" thường dùng để chỉ một khoảng thời gian dài, thường ám chỉ việc xảy ra trong quá khứ hoặc trạng thái kéo dài của một tình huống. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "long time" có thể mang sắc thái biểu cảm khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "long time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "long" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "lang", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lang", nghĩa là "dài" hay "kéo dài". Từ "time" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "zīti", có nghĩa là "thời điểm" hoặc "khoảng thời gian". Sự kết hợp của hai từ này đã tạo ra ý nghĩa "khoảng thời gian dài", thể hiện sự kéo dài và độ bền của một khoảng thời gian, phản ánh cách sử dụng hiện tại để diễn tả một sự việc hoặc trạng thái lâu dài.
Cụm từ "long time" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc tình huống kéo dài. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian dài mà một sự kiện đã diễn ra hoặc một tình huống chưa thay đổi. Ngoài ra, "long time" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc văn viết không chính thức để thể hiện nỗi nhớ hoặc sự khao khát gặp lại ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



