Bản dịch của từ Long time trong tiếng Việt
Long time
Long time (Adjective)
(đặc biệt là của một người) đã có một vai trò hoặc danh tính cụ thể trong một thời gian dài.
Especially of a person having had a specified role or identity for a long time.
The long-time mayor of the town retired last week.
Người thị trưởng lâu năm của thị trấn đã nghỉ hưu tuần trước.
She is a long-time volunteer at the local community center.
Cô ấy là tình nguyện viên lâu năm tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The long-time friendship between the two families is heartwarming.
Mối quan hệ bạn bè lâu năm giữa hai gia đình làm ấm lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp