Bản dịch của từ Longtime trong tiếng Việt
Longtime

Longtime (Adjective)
Tồn tại, xảy ra hoặc tiếp tục trong một thời gian dài.
Existing occurring or continuing for a long period of time.
She has been a longtime member of the community.
Cô ấy đã là thành viên lâu năm của cộng đồng.
He is not a longtime resident of this neighborhood.
Anh ấy không phải là cư dân lâu năm của khu phố này.
Have you known him for a longtime?
Bạn đã biết anh ấy từ lâu chưa?
Longtime (Adverb)
Trong một thời gian dài.
Over a long period of time.
She has been a longtime advocate for social justice.
Cô ấy đã lâu là một người ủng hộ công bằng xã hội.
He did not hesitate to speak out against longtime inequality.
Anh ấy không ngần ngại lên tiếng chống lại sự bất bình đẳng lâu dài.
Have you known her longtime commitment to social causes?
Bạn đã biết về cam kết lâu dài của cô ấy với các vấn đề xã hội chưa?
Từ "longtime" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài, thường nhấn mạnh sự kéo dài hoặc sự tồn tại liên tục của một trạng thái, tình huống hay mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "long time", được dùng trong các ngữ cảnh tương tự. Sự khác biệt giữa hai phiên bản thường nằm ở cách viết và cách diễn đạt, nhưng không có sự khác biệt về ý nghĩa. Trong tiếng Anh Mỹ, "longtime" thường được sử dụng như một tính từ, ví dụ: "a longtime friend".
Từ "longtime" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "long" (dài) và "time" (thời gian). Tiếng Latin có từ "longus", nghĩa là dài, cũng như từ "tempus" để chỉ thời gian. Kể từ thế kỷ 19, "longtime" đã được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài, thường nhấn mạnh tính chất kéo dài của sự việc hoặc trạng thái. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì sự liên hệ chặt chẽ với sự kéo dài và liên tục theo thời gian.
Từ "longtime" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh nói, từ này có thể được sử dụng để chỉ khoảng thời gian kéo dài của một sự kiện hoặc mối quan hệ. Tuy nhiên, từ này thường phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự lâu dài trong một tình huống cụ thể. Việc nắm vững từ này có thể hỗ trợ học viên trong việc giao tiếp hiệu quả hơn trong các văn cảnh không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp