Bản dịch của từ Longtime trong tiếng Việt

Longtime

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longtime (Adjective)

lˈɔŋtaɪm
lˈɔŋtaɪm
01

Tồn tại, xảy ra hoặc tiếp tục trong một thời gian dài.

Existing occurring or continuing for a long period of time.

Ví dụ

She has been a longtime member of the community.

Cô ấy đã là thành viên lâu năm của cộng đồng.

He is not a longtime resident of this neighborhood.

Anh ấy không phải là cư dân lâu năm của khu phố này.

Have you known him for a longtime?

Bạn đã biết anh ấy từ lâu chưa?

Longtime (Adverb)

01

Trong một thời gian dài.

Over a long period of time.

Ví dụ

She has been a longtime advocate for social justice.

Cô ấy đã lâu là một người ủng hộ công bằng xã hội.

He did not hesitate to speak out against longtime inequality.

Anh ấy không ngần ngại lên tiếng chống lại sự bất bình đẳng lâu dài.

Have you known her longtime commitment to social causes?

Bạn đã biết về cam kết lâu dài của cô ấy với các vấn đề xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longtime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longtime

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.