Bản dịch của từ Look coldly upon trong tiếng Việt
Look coldly upon
Look coldly upon (Phrase)
Many people look coldly upon those who are homeless in cities.
Nhiều người nhìn lạnh lùng vào những người vô gia cư ở thành phố.
She does not look coldly upon volunteers helping in shelters.
Cô ấy không nhìn lạnh lùng vào những tình nguyện viên giúp đỡ ở nơi trú ẩn.
Why do some look coldly upon the less fortunate in society?
Tại sao một số người lại nhìn lạnh lùng vào những người kém may mắn trong xã hội?
Cụm từ "look coldly upon" thường được hiểu là nhìn với sự thờ ơ hoặc khinh miệt. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó diễn tả cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự không đồng tình hoặc bất mãn đối với ai đó hoặc cái gì đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa, mà sử dụng phổ biến trong văn học và giao tiếp formal.
Cụm từ "look coldly upon" mang tính chất diễn đạt cảm xúc bị chán ghét hay khinh miệt đối với một điều gì đó. Xuất phát từ động từ "look" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "luccan", kết hợp với trạng từ "coldly", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calidus" (nóng), trở thành hình thức phủ định. Sự kết hợp này gợi lên cảm giác lạnh lẽo, xa cách. Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này thường được dùng để mô tả thái độ thờ ơ hoặc thiếu cảm thông.
Cụm từ "look coldly upon" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong viết và nói, thường được sử dụng để diễn tả thái độ xem xét hay đánh giá tiêu cực đối với một vấn đề hoặc một người nào đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, phê bình nghệ thuật, và các cuộc thảo luận về đạo đức, cho thấy thái độ khắt khe hoặc thiếu cảm thông. Do đó, nó thường được gặp trong các tình huống liên quan đến bình phẩm xã hội hoặc phân tích nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp