Bản dịch của từ Look down on trong tiếng Việt

Look down on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look down on (Phrase)

01

Nghĩ rằng bạn tốt hơn hoặc quan trọng hơn ai đó.

To think that you are better or more important than someone.

Ví dụ

She always looks down on her classmates who are not as smart.

Cô ấy luôn coi thường những bạn cùng lớp không thông minh bằng mình.

It's not polite to look down on people just because of their background.

Việc coi thường người khác chỉ vì nền tảng của họ không lịch sự.

Do you think successful people should look down on those less fortunate?

Bạn có nghĩ những người thành công nên coi thường những người kém may mắn không?

She always looks down on her classmates, thinking she's the smartest.

Cô ấy luôn coi thường bạn cùng lớp, nghĩ rằng mình thông minh nhất.

Don't look down on people just because they have different backgrounds.

Đừng coi thường người khác chỉ vì họ có hoàn cảnh khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look down on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look down on

Không có idiom phù hợp