Bản dịch của từ Look down on trong tiếng Việt
Look down on

Look down on (Phrase)
She always looks down on her classmates who are not as smart.
Cô ấy luôn coi thường những bạn cùng lớp không thông minh bằng mình.
It's not polite to look down on people just because of their background.
Việc coi thường người khác chỉ vì nền tảng của họ không lịch sự.
Do you think successful people should look down on those less fortunate?
Bạn có nghĩ những người thành công nên coi thường những người kém may mắn không?
She always looks down on her classmates, thinking she's the smartest.
Cô ấy luôn coi thường bạn cùng lớp, nghĩ rằng mình thông minh nhất.
Don't look down on people just because they have different backgrounds.
Đừng coi thường người khác chỉ vì họ có hoàn cảnh khác.
"Coi khinh" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là đánh giá thấp hoặc không tôn trọng ai đó, thường dựa trên cảm giác vượt trội về địa vị xã hội, trình độ học vấn hoặc phẩm chất cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sự phân biệt giai cấp hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nhiều người thường nhấn mạnh sự bình đẳng.
Cụm từ "look down on" có nguồn gốc từ động từ "look" trong tiếng Anh, kết hợp với giới từ "down". Động từ "look" xuất phát từ tiếng Anh cổ "locian", có nghĩa là nhìn hoặc quan sát, trong khi "down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dūn", mang ý nghĩa chỉ hướng xuống thấp. Cụm từ này thể hiện sự khinh thường hoặc coi thường người khác, phản ánh quan niệm xã hội ưu việt hơn, được ghi nhận từ thế kỷ 19, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Cụm từ "look down on" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến sự phân biệt hay đánh giá xã hội thường được đề cập. Ngoài kỳ thi IELTS, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi nói về thái độ coi thường hoặc khinh miệt đối với người khác, phản ánh một quan điểm tiêu cực mà nhiều người thường gặp trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp