Bản dịch của từ Look forward to trong tiếng Việt
Look forward to

Look forward to (Phrase)
Vui mừng và lạc quan về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
To be excited and optimistic about something that will happen in the future.
I look forward to meeting my IELTS tutor next week.
Tôi mong đợi gặp gia sư IELTS của mình tuần tới.
She doesn't look forward to taking the speaking test.
Cô ấy không mong đợi phải làm bài thi nói.
Do you look forward to receiving feedback on your writing?
Bạn có mong đợi nhận phản hồi về bài viết của mình không?
I look forward to meeting my IELTS tutor next week.
Tôi mong đợi gặp gia sư IELTS của mình vào tuần tới.
She doesn't look forward to taking the speaking test on Saturday.
Cô ấy không mong đợi thi bài kiểm tra nói vào thứ bảy.
Cụm từ "look forward to" thể hiện sự mong đợi hay háo hức cho một sự kiện hoặc hoạt động trong tương lai. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp trang trọng và không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng kết hợp với một danh từ hoặc động danh từ, ví dụ: "I look forward to meeting you". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào các yếu tố ngữ cảnh văn hóa khi diễn đạt cảm xúc mong đợi.
Cụm từ "look forward to" có nguồn gốc từ động từ "look", xuất phát từ tiếng Anh cổ "locian", có nghĩa là "nhìn" và giới từ "to", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad", chỉ hướng. Cụm từ này phản ánh hành động mong đợi tương lai với sự trông chờ tích cực. Lịch sử sử dụng cho thấy sự chuyển dịch từ quan niệm đơn giản về việc nhìn tới một yếu tố cảm xúc, thể hiện sự khao khát và hy vọng trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "look forward to" thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn viết chính thức, đặc biệt trong các bài luận IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó được sử dụng để diễn đạt sự kỳ vọng tích cực về một sự kiện hoặc hoạt động sắp tới. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này giúp thể hiện cảm xúc hào hứng, góp phần làm nổi bật chủ đề tích cực. Sự thông dụng của cụm từ này phản ánh thói quen giao tiếp xã hội và văn hóa tôn trọng trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



