Bản dịch của từ Look through something trong tiếng Việt

Look through something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look through something (Phrase)

lˈʊk θɹˈu sˈʌmθɨŋ
lˈʊk θɹˈu sˈʌmθɨŋ
01

Để kiểm tra hoặc suy nghĩ về một cái gì đó một cách cẩn thận hoặc chi tiết.

To examine or think about something carefully or in detail.

Ví dụ

Did you look through the report before the presentation?

Bạn đã xem kỹ báo cáo trước buổi thuyết trình chưa?

She always looks through the details of each social issue.

Cô ấy luôn xem kỹ chi tiết của mỗi vấn đề xã hội.

I haven't looked through the statistics about poverty in that region.

Tôi chưa xem kỹ số liệu về đói nghèo ở khu vực đó.

She looked through the report before the meeting.

Cô ấy đã xem qua báo cáo trước cuộc họp.

He didn't look through the instructions, so he got confused.

Anh ấy không đọc kỹ hướng dẫn, nên anh ấy bị lạc đề.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look through something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Look through something

Không có idiom phù hợp