Bản dịch của từ Look through something trong tiếng Việt
Look through something

Look through something (Phrase)
Did you look through the report before the presentation?
Bạn đã xem kỹ báo cáo trước buổi thuyết trình chưa?
She always looks through the details of each social issue.
Cô ấy luôn xem kỹ chi tiết của mỗi vấn đề xã hội.
I haven't looked through the statistics about poverty in that region.
Tôi chưa xem kỹ số liệu về đói nghèo ở khu vực đó.
She looked through the report before the meeting.
Cô ấy đã xem qua báo cáo trước cuộc họp.
He didn't look through the instructions, so he got confused.
Anh ấy không đọc kỹ hướng dẫn, nên anh ấy bị lạc đề.
Cụm từ "look through something" mang nghĩa là xem xét hay kiểm tra một tài liệu hoặc đồ vật một cách kỹ lưỡng nhằm tìm kiếm thông tin hoặc xác minh điều gì đó. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ ở cụm từ này; cả hai đều sử dụng "look through" trong cùng bối cảnh. Tuy nhiên, trong văn phong và giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng dùng ngắn gọn hơn, trong khi người Anh có thể dùng những cụm từ dài hơn để diễn đạt cùng một ý.
Cụm từ "look through" có nguồn gốc từ các chữ Latin "lucere" (tỏa sáng) và "per" (qua). Sự kết hợp này gợi lên khái niệm việc nhìn nhận, kiểm tra một cách kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh, từ "look" (nhìn) và "through" (qua) đã được kết hợp để thể hiện hành động quan sát hoặc nghiên cứu cẩn thận một đối tượng hoặc tài liệu nào đó. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như xem xét thông tin, dữ liệu hoặc tài liệu để thu thập và phân tích.
Cụm từ "look through something" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành động xem xét tài liệu hoặc thông tin. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về việc kiểm tra hồ sơ, đọc sách hoặc xem xét dữ liệu. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy sự chú ý đến chi tiết và khả năng phân tích trong các tình huống khác nhau.