Bản dịch của từ Looking forward trong tiếng Việt

Looking forward

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Looking forward (Phrase)

01

Dự đoán hoặc hy vọng điều gì đó trong tương lai.

Anticipating or hoping for something in the future.

Ví dụ

I am looking forward to meeting my friends at the festival.

Tôi rất mong chờ gặp bạn bè tại lễ hội.

She is not looking forward to the long social event this weekend.

Cô ấy không mong chờ sự kiện xã hội dài vào cuối tuần này.

Are you looking forward to the upcoming community gathering next month?

Bạn có mong chờ buổi gặp gỡ cộng đồng sắp tới vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/looking forward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am eagerly to the opportunity to discuss this further [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, when my birthday came, I was to my bestie's wishes [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Currently, I'm to going to Japan as well as England because of their scenic splendour as well as their generous and kind people [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Once again, I apologize for any inconvenience this may have caused, and I to hearing from you soon [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Looking forward

Không có idiom phù hợp