Bản dịch của từ Looking forward trong tiếng Việt
Looking forward
Looking forward (Phrase)
Dự đoán hoặc hy vọng điều gì đó trong tương lai.
Anticipating or hoping for something in the future.
I am looking forward to meeting my friends at the festival.
Tôi rất mong chờ gặp bạn bè tại lễ hội.
She is not looking forward to the long social event this weekend.
Cô ấy không mong chờ sự kiện xã hội dài vào cuối tuần này.
Are you looking forward to the upcoming community gathering next month?
Bạn có mong chờ buổi gặp gỡ cộng đồng sắp tới vào tháng tới không?
Cụm từ "looking forward" thường được sử dụng để diễn tả sự háo hức hoặc mong đợi điều gì đó trong tương lai. Đây là một phần của cụm động từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện thái độ tích cực và sự kỳ vọng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường xuất hiện nhiều trong thư từ và giao tiếp xã hội, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù cũng phổ biến, đôi khi có thể có sự chú ý hơn đến hình thức và cách diễn đạt trang trọng hơn.
Cụm từ "looking forward" có nguồn gốc từ động từ "look" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "loccian", có nghĩa là "nhìn". Từ "forward" lại xuất phát từ tiếng Old English "forweard", mang ý nghĩa "hướng về phía trước". Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện một thái độ tích cực và mong đợi vào điều gì đó trong tương lai. Hiện nay, "looking forward" thường được sử dụng để biểu đạt niềm hy vọng và sự háo hức về sự kiện sắp tới.
Cụm từ "looking forward" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường diễn đạt kỳ vọng hoặc mong đợi. Trong Listening và Reading, cụm này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại hoặc giao tiếp xã hội. Ngoài ra, "looking forward" thường được sử dụng trong thư từ và e-mail, thể hiện sự chờ đợi hoặc mong muốn gặp gỡ, cũng như trong các tình huống giao tiếp thể hiện thái độ tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp