Bản dịch của từ Looking-to trong tiếng Việt
Looking-to

Looking-to (Phrase)
Ý định hoặc kỳ vọng đạt được điều gì đó.
Intent or expectation of achieving something.
Many young people are looking to create positive social change today.
Nhiều người trẻ đang mong muốn tạo ra sự thay đổi xã hội tích cực.
They are not looking to join any political party this year.
Họ không có ý định gia nhập bất kỳ đảng chính trị nào năm nay.
Are you looking to volunteer in your community this summer?
Bạn có đang mong muốn tình nguyện trong cộng đồng của mình mùa hè này không?
Từ "looking-to" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động hoặc ý định hướng đến một điều gì đó trong tương lai, như là một ước mong hay kế hoạch. Trong tiếng Anh Mỹ, "looking to" có thể mang nghĩa tương tự như "hoping for" hoặc "expecting", trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có vẻ hơi bị hạn chế hơn về mặt ngữ nghĩa. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "looking-to" được hình thành từ động từ "look" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "locian", và tiền tố "to". Tiền tố này cho thấy hướng đi hoặc mục tiêu. Trong bối cảnh hiện đại, "looking-to" diễn tả ý định hoặc mong muốn hướng đến một kết quả, thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động chuẩn bị cho một sự kiện tương lai. Sự kết hợp này phản ánh mục tiêu và động lực trong giao tiếp hiện nay.
Từ "looking-to" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi người làm bài diễn đạt nguyện vọng hoặc kế hoạch tương lai. Trong ngữ cảnh khác, "looking-to" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại bình thường để chỉ định một mục tiêu hoặc mong muốn, chẳng hạn như "looking to improve" hay "looking to learn". Sự phổ biến của từ này phản ánh sự chú trọng vào hướng đi và định hướng trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

