Bản dịch của từ Looking-to trong tiếng Việt

Looking-to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Looking-to (Phrase)

lukˈɪŋkoʊ
lukˈɪŋkoʊ
01

Ý định hoặc kỳ vọng đạt được điều gì đó.

Intent or expectation of achieving something.

Ví dụ

Many young people are looking to create positive social change today.

Nhiều người trẻ đang mong muốn tạo ra sự thay đổi xã hội tích cực.

They are not looking to join any political party this year.

Họ không có ý định gia nhập bất kỳ đảng chính trị nào năm nay.

Are you looking to volunteer in your community this summer?

Bạn có đang mong muốn tình nguyện trong cộng đồng của mình mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/looking-to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] This may pose some problems for companies to hire graduate scientists, which may in turn slow the rate of scientific research and discovery [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] In contrast to rural areas, cities are often home to a wide variety of health-related services, many of which could greatly aid city dwellers to lead a more healthy life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021

Idiom with Looking-to

Không có idiom phù hợp