Bản dịch của từ Lookit trong tiếng Việt

Lookit

InterjectionVerb

Lookit (Interjection)

lˈʊkɪt
lˈʊkɪt
01

Dùng để thu hút sự chú ý đến điều người ta sắp nói.

Used to draw attention to what one is about to say.

Ví dụ

Lookit, I have something important to share with you.

Nhìn này, tôi có điều quan trọng muốn chia sẻ với bạn.

Lookit, the new social media platform is gaining popularity.

Nhìn này, nền tảng truyền thông xã hội mới đang trở nên phổ biến.

Lookit (Verb)

lˈʊkɪt
lˈʊkɪt
01

Nhìn vào.

Look at.

Ví dụ

Lookit her new profile picture on social media.

Nhìn vào ảnh đại diện mới của cô ấy trên mạng xã hội.

Lookit the number of likes she got on her post.

Nhìn vào số lượt thích mà cô ấy nhận được trên bài đăng của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lookit

Không có idiom phù hợp