Bản dịch của từ Loose fitting trong tiếng Việt

Loose fitting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loose fitting (Adjective)

lˈus fˈɪtɨŋ
lˈus fˈɪtɨŋ
01

Quần áo rộng rãi được thiết kế để thoải mái và không bó chặt vào cơ thể.

Loose fitting clothes are designed to be comfortable and not tightly bound to the body.

Ví dụ

She wore loose fitting clothes to the social event last Saturday.

Cô ấy mặc trang phục rộng rãi đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

He does not like loose fitting outfits for formal occasions.

Anh ấy không thích trang phục rộng rãi cho các dịp trang trọng.

Are loose fitting clothes popular among young people in social gatherings?

Trang phục rộng rãi có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loose fitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loose fitting

Không có idiom phù hợp