Bản dịch của từ Loose fitting trong tiếng Việt
Loose fitting

Loose fitting (Adjective)
Quần áo rộng rãi được thiết kế để thoải mái và không bó chặt vào cơ thể.
Loose fitting clothes are designed to be comfortable and not tightly bound to the body.
She wore loose fitting clothes to the social event last Saturday.
Cô ấy mặc trang phục rộng rãi đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He does not like loose fitting outfits for formal occasions.
Anh ấy không thích trang phục rộng rãi cho các dịp trang trọng.
Are loose fitting clothes popular among young people in social gatherings?
Trang phục rộng rãi có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Cụm từ "loose fitting" dùng để chỉ kiểu dáng trang phục hoặc đồ vật không bó sát, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "loose fitting" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở Anh, cụm từ này có thể thường xuyên được thay thế bằng "baggy" trong ngữ cảnh thời trang. Từ này thường liên quan đến các loại quần áo thể thao hoặc hàng may mặc sử dụng trong môi trường không chính thức, mang tính thuận tiện hơn là kiểu dáng trang trọng.
Cụm từ "loose fitting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "loose" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "los" có nghĩa là "không chặt". Từ "fitting" xuất phát từ động từ "fit", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fitten", mang nghĩa là "phù hợp" hoặc "vừa vặn". Trong lịch sử, "loose fitting" chỉ sự thoải mái và tự do trong trang phục, tương phản với các kiểu dáng chật chội. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để mô tả kiểu dáng quần áo tạo cảm giác thoải mái cho người mặc.
Cụm từ "loose fitting" xuất hiện tương đối phổ biến trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về thời trang, sức khoẻ hoặc sự thoải mái trong trang phục. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc và thiết kế, nơi mà việc điều chỉnh kích thước hoặc khoảng cách là cần thiết để đảm bảo sự tiện nghi và chức năng. "Loose fitting" thường biểu thị sự không chặt chẽ, thuận tiện trong việc di chuyển hoặc thoáng mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp