Bản dịch của từ Lopper trong tiếng Việt

Lopper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lopper (Noun)

lˈɑpɚz
lˈɑpɚz
01

Một công cụ cắt, đặc biệt là để cắt tỉa cây.

A cutting tool especially for pruning trees.

Ví dụ

She used a lopper to trim the branches in her garden.

Cô ấy đã sử dụng một cây cắt để cắt tỉa những cành cây trong vườn của mình.

He didn't have a lopper, so the tree branches grew wild.

Anh ấy không có cây cắt, vì vậy những cành cây mọc hoang.

Did you borrow the lopper from your neighbor to prune the bushes?

Bạn đã mượn cây cắt từ hàng xóm để cắt tỉa bụi cây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lopper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lopper

Không có idiom phù hợp