Bản dịch của từ Loquacity trong tiếng Việt
Loquacity

Loquacity (Noun)
Her loquacity made her popular at the IELTS speaking event.
Sự nói nhiều của cô ấy khiến cô nổi tiếng tại sự kiện IELTS.
His loquacity did not help him during the IELTS speaking test.
Sự nói nhiều của anh ấy không giúp gì trong bài thi IELTS.
Is her loquacity an advantage in social situations during IELTS?
Liệu sự nói nhiều của cô ấy có phải là lợi thế trong tình huống xã hội không?
Họ từ
Loquacity chỉ sự nói nhiều một cách tràn đầy, thường đi kèm với sự lưu loát và sắc bén trong ngôn ngữ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "loquax", có nghĩa là "nói nhiều" hoặc "thích nói". Trong tiếng Anh, biểu hiện của loquacity có thể được thấy cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, loquacity có thể mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự nói quá mức cần thiết. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ ngữ hơn là ý nghĩa.
Từ "loquacity" xuất phát từ gốc Latin "loquax", có nghĩa là "nói nhiều", kết hợp với hậu tố "-ity" để chỉ trạng thái. Gốc từ này mô tả tính cách của người thích nói, thường mang nghĩa tiêu cực trong việc chỉ sự huyên thuyên, rườm rà. Từ thế kỷ 16, "loquacity" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tình trạng nói năng nhiều và năng động, nhưng đôi khi thiếu đi sự trọng điểm hoặc ý nghĩa.
Từ "loquacity" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người thi cần diễn đạt ý tưởng một cách phong phú. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả sự nói nhiều, thường với sắc thái tiêu cực, như khi phê phán một người nào đó nói quá nhiều mà không có nội dung hữu ích. "Loquacity" có thể liên quan đến các chủ đề trong tâm lý học giao tiếp hoặc trong văn học khi miêu tả tính cách nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp