Bản dịch của từ Loquacity trong tiếng Việt

Loquacity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loquacity (Noun)

loʊkwˈæsɪti
loʊkwˈæsɪti
01

Chất lượng nói chuyện nhiều; tính nói nhiều.

The quality of talking a great deal talkativeness.

Ví dụ

Her loquacity made her popular at the IELTS speaking event.

Sự nói nhiều của cô ấy khiến cô nổi tiếng tại sự kiện IELTS.

His loquacity did not help him during the IELTS speaking test.

Sự nói nhiều của anh ấy không giúp gì trong bài thi IELTS.

Is her loquacity an advantage in social situations during IELTS?

Liệu sự nói nhiều của cô ấy có phải là lợi thế trong tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loquacity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loquacity

Không có idiom phù hợp