Bản dịch của từ Lord's day trong tiếng Việt
Lord's day
Lord's day (Noun)
Many people attend church on the lord's day for worship.
Nhiều người đến nhà thờ vào ngày của Chúa để thờ phượng.
Not everyone observes the lord's day as a day of rest.
Không phải ai cũng coi ngày của Chúa là ngày nghỉ ngơi.
Is the lord's day important for your community's social activities?
Ngày của Chúa có quan trọng đối với các hoạt động xã hội của cộng đồng bạn không?
Ngày của Chúa, hay còn gọi là Lord's Day, thường được sử dụng để chỉ Chủ nhật trong truyền thống Kitô giáo. Ngày này được xem là ngày nghỉ lễ và thờ phượng, tưởng nhớ sự phục sinh của Chúa Giêsu. Trong ngữ cảnh văn hóa Anh-Mỹ, "Lord's Day" được dùng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự nhấn mạnh về tôn giáo có thể mạnh mẽ hơn trong một số cộng đồng Kitô giáo ở Mỹ.
“Lord's day” được truy nguyên từ tiếng Latin "dies dominica", nghĩa là "ngày của Chúa". Cụm từ này ra đời trong bối cảnh Kitô giáo, chính thức được công nhận và sử dụng từ thế kỷ IV, chỉ ngày Chủ nhật - ngày mà tín đồ Kitô giáo tụ họp để thờ phượng và tưởng nhớ sự phục sinh của Chúa Giê-su. Sự phát triển của thuật ngữ này gắn liền với việc hình thành các nghi lễ tôn giáo, qua đó khẳng định ý nghĩa tâm linh và xã hội của ngày Chủ nhật trong đời sống tín đồ.
"Ngày của Chúa" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, để chỉ ngày Chủ nhật. Trong các bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết do tính chất tôn giáo và văn hóa đặc thù. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các truyền thống tôn giáo, lễ hội hoặc ảnh hưởng của tôn giáo đến đời sống hàng ngày.