Bản dịch của từ Lose brightness trong tiếng Việt

Lose brightness

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose brightness (Phrase)

lˈuz bɹˈaɪtnəs
lˈuz bɹˈaɪtnəs
01

Trở nên kém tươi sáng hoặc mãnh liệt về màu sắc hoặc ánh sáng.

To become less bright or intense in color or light.

Ví dụ

Many cities lose brightness due to increased pollution and urban development.

Nhiều thành phố trở nên kém sáng hơn do ô nhiễm và phát triển đô thị.

Social events do not lose brightness during the winter holidays.

Các sự kiện xã hội không trở nên kém sáng trong kỳ nghỉ đông.

Do community activities lose brightness in winter months?

Các hoạt động cộng đồng có trở nên kém sáng vào mùa đông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lose brightness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose brightness

Không có idiom phù hợp