Bản dịch của từ Lose brightness trong tiếng Việt
Lose brightness
Lose brightness (Phrase)
Many cities lose brightness due to increased pollution and urban development.
Nhiều thành phố trở nên kém sáng hơn do ô nhiễm và phát triển đô thị.
Social events do not lose brightness during the winter holidays.
Các sự kiện xã hội không trở nên kém sáng trong kỳ nghỉ đông.
Do community activities lose brightness in winter months?
Các hoạt động cộng đồng có trở nên kém sáng vào mùa đông không?
Thuật ngữ "lose brightness" thường được hiểu là sự giảm dần độ sáng hoặc sự tươi sáng của một vật thể, hình ảnh hoặc ánh sáng. Trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng "dim" để diễn tả hiện tượng này, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng "fade" để biểu đạt sự mất đi ánh sáng theo thời gian. Cả hai thuật ngữ này đều liên quan đến việc giảm bớt sự nổi bật hoặc sức hút của ánh sáng, nhưng "fade" có thể chỉ sự chuyển biến từ sáng sang tối, trong khi "dim" ngụ ý giảm độ sáng mà không nhất thiết mất hoàn toàn.
Từ "lose brightness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "lose" xuất phát từ tiếng Old English "losian" có nghĩa là "mất mát" hoặc "thua", và "brightness" đến từ tiếng Old English "beorhtnes", từ "beorht", có nghĩa là "sáng". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái khi một vật thể hoặc hiện tượng đánh mất độ sáng hoặc sự lấp lánh vốn có, có thể áp dụng không chỉ cho ánh sáng vật lý mà còn cho trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc trong ngữ cảnh ẩn dụ.
Cụm từ "lose brightness" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự suy giảm ánh sáng hoặc độ sáng, ví dụ trong khoa học, nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc tính chất của vật liệu. Tần suất sử dụng cụm từ này không cao, nhưng nó có thể được áp dụng trong các tình huống thảo luận về môi trường hoặc sự đổi mới công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp