Bản dịch của từ Lose color trong tiếng Việt

Lose color

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lose color (Phrase)

luz kˈʌləɹ
luz kˈʌləɹ
01

Trở nên hoặc làm cho cái gì trở nên ít màu sắc hơn.

To become or make something become less colorful.

Ví dụ

Many cities lose color due to pollution and lack of greenery.

Nhiều thành phố mất màu sắc do ô nhiễm và thiếu cây xanh.

Some neighborhoods do not lose color even during winter months.

Một số khu phố không mất màu ngay cả trong mùa đông.

Why do some communities lose color faster than others?

Tại sao một số cộng đồng mất màu nhanh hơn những cộng đồng khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lose color/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lose color

Không có idiom phù hợp