Bản dịch của từ Lose color trong tiếng Việt
Lose color

Lose color (Phrase)
Many cities lose color due to pollution and lack of greenery.
Nhiều thành phố mất màu sắc do ô nhiễm và thiếu cây xanh.
Some neighborhoods do not lose color even during winter months.
Một số khu phố không mất màu ngay cả trong mùa đông.
Why do some communities lose color faster than others?
Tại sao một số cộng đồng mất màu nhanh hơn những cộng đồng khác?
Cụm từ "lose color" được sử dụng để chỉ hiện tượng mất đi độ bão hòa hoặc sự sống động của màu sắc, thường do tác động của thời gian, ánh sáng hoặc các yếu tố môi trường khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay văn bản. Tuy nhiên, "lose color" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như mô tả sự phai màu của quần áo, tranh vẽ hoặc hình ảnh.
Cụm từ "lose color" có nguồn gốc từ tiếng Latin "color" (màu sắc), bắt nguồn từ "colere" có nghĩa là "nuôi dưỡng" hay "bồi đắp". Trong bối cảnh này, việc "mất màu" thường chỉ sự phai nhạt hoặc biến mất của màu sắc tự nhiên. Lịch sử diễn đạt này phát triển theo thời gian để mô tả không chỉ sự biến đổi trong vật chất mà còn ngụ ý về cảm xúc và trạng thái tinh thần, phản ánh sự suy giảm sinh động.
Cụm từ "lose color" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng vật lý, như sự phai màu của một đối tượng do ánh sáng hoặc thời gian, hoặc trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế. Cụm từ này cũng có thể áp dụng trong các tình huống nói về sự suy giảm chất lượng hoặc sức hút của một ý tưởng, sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp