Bản dịch của từ Lose nerve trong tiếng Việt
Lose nerve

Lose nerve (Idiom)
She lost her nerve before giving the speech.
Cô ấy đã mất can đảm trước khi phát biểu.
He lost his nerve and didn't ask her out.
Anh ấy mất can đảm và không mời cô ấy đi chơi.
Don't lose your nerve when facing challenges.
Đừng mất can đảm khi đối mặt với thách thức.
"Cảm giác mất tự tin" (lose nerve) là một diễn đạt tiếng Anh chỉ trạng thái lo âu, mất tự tin hoặc cảm giác yếu đuối khi đối diện với áp lực hay tình huống khó khăn. Cụm từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng về cơ bản đều mang nghĩa giống nhau. "Lose nerve" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết để mô tả cảm xúc của cá nhân khi phải đối mặt với thử thách.
Cụm từ "lose nerve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "nervus" nghĩa là "dây thần kinh" hoặc "sức mạnh". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ. Trong lịch sử, cụm từ này thường chỉ trạng thái lo âu, bất an khi phải đối mặt với những tình huống khó khăn. Ngày nay, "lose nerve" được sử dụng để diễn tả cảm giác thiếu tự tin hoặc can đảm, phản ánh việc đánh mất khả năng đối mặt với áp lực.
Cụm từ "lose nerve" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó mang tính chất ngữ cảnh đặc thù. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc và tình huống quyết định. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các bài viết về tâm lý học hoặc các tình huống căng thẳng. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong văn học và các cuộc trò chuyện hàng ngày khi mô tả sự sợ hãi hoặc thiếu tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp